XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
XSKT 4/4 - KQXSKT 4/4, Xem kết quả xổ số Kon Tum ngày 4/4 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
886 |
Giải sáu |
5689 |
1607 |
2022 |
Giải năm |
9186 |
Giải tư |
12080 |
39670 |
43844 |
84491 |
78509 |
77535 |
05377 |
Giải ba |
95884 |
81030 |
Giải nhì |
52460 |
Giải nhất |
33305 |
Đặc biệt |
219829 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
86 |
Giải sáu |
89 |
07 |
22 |
Giải năm |
86 |
Giải tư |
80 |
70 |
44 |
91 |
09 |
35 |
77 |
Giải ba |
84 |
30 |
Giải nhì |
60 |
Giải nhất |
05 |
Đặc biệt |
29 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
886 |
Giải sáu |
689 |
607 |
022 |
Giải năm |
186 |
Giải tư |
080 |
670 |
844 |
491 |
509 |
535 |
377 |
Giải ba |
884 |
030 |
Giải nhì |
460 |
Giải nhất |
305 |
Đặc biệt |
829 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 07, 09 |
1 |
|
2 |
22, 29 |
3 |
30, 35 |
4 |
44 |
5 |
|
6 |
60, 61 |
7 |
70, 77 |
8 |
80, 84, 86, 86, 89 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 60, 70, 80 |
1 |
61, 91 |
2 |
22 |
3 |
|
4 |
44, 84 |
5 |
05, 35 |
6 |
86, 86 |
7 |
07, 77 |
8 |
|
9 |
09, 29, 89 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
878 |
Giải sáu |
2251 |
0204 |
4958 |
Giải năm |
2314 |
Giải tư |
98957 |
37767 |
40503 |
98764 |
79280 |
86457 |
61999 |
Giải ba |
48990 |
28779 |
Giải nhì |
80787 |
Giải nhất |
96063 |
Đặc biệt |
38609 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
78 |
Giải sáu |
51 |
04 |
58 |
Giải năm |
14 |
Giải tư |
57 |
67 |
03 |
64 |
80 |
57 |
99 |
Giải ba |
90 |
79 |
Giải nhì |
87 |
Giải nhất |
63 |
Đặc biệt |
09 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
878 |
Giải sáu |
251 |
204 |
958 |
Giải năm |
314 |
Giải tư |
957 |
767 |
503 |
764 |
280 |
457 |
999 |
Giải ba |
990 |
779 |
Giải nhì |
787 |
Giải nhất |
063 |
Đặc biệt |
609 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 04, 09 |
1 |
10, 14 |
2 |
|
3 |
|
4 |
|
5 |
51, 57, 57, 58 |
6 |
63, 64, 67 |
7 |
78, 79 |
8 |
80, 87 |
9 |
90, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 80, 90 |
1 |
51 |
2 |
|
3 |
03, 63 |
4 |
04, 14, 64 |
5 |
|
6 |
|
7 |
57, 57, 67, 87 |
8 |
58, 78 |
9 |
09, 79, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác