XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
XSKT 4/6 - KQXSKT 4/6, Xem kết quả xổ số Kon Tum ngày 4/6 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
450 |
Giải sáu |
2698 |
8708 |
7242 |
Giải năm |
2346 |
Giải tư |
39236 |
37959 |
47005 |
68200 |
64802 |
94806 |
56603 |
Giải ba |
90612 |
15712 |
Giải nhì |
41169 |
Giải nhất |
49603 |
Đặc biệt |
767900 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
50 |
Giải sáu |
98 |
08 |
|
Giải năm |
46 |
Giải tư |
36 |
59 |
05 |
00 |
02 |
06 |
03 |
Giải ba |
12 |
12 |
Giải nhì |
69 |
Giải nhất |
03 |
Đặc biệt |
00 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
450 |
Giải sáu |
698 |
708 |
|
Giải năm |
346 |
Giải tư |
236 |
959 |
005 |
200 |
802 |
806 |
603 |
Giải ba |
612 |
712 |
Giải nhì |
169 |
Giải nhất |
603 |
Đặc biệt |
900 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 00, 00, 02, 03, 03, 05, 06, 08 |
1 |
12, 12 |
2 |
|
3 |
36 |
4 |
46 |
5 |
50, 59 |
6 |
69 |
7 |
|
8 |
|
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 00, 00, 50 |
1 |
|
2 |
02, 12, 12 |
3 |
03, 03 |
4 |
|
5 |
05 |
6 |
06, 36, 46 |
7 |
|
8 |
08, 98 |
9 |
59, 69 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
854 |
Giải sáu |
4411 |
3177 |
5938 |
Giải năm |
0187 |
Giải tư |
92947 |
18848 |
49784 |
85755 |
01120 |
69867 |
42364 |
Giải ba |
41516 |
59017 |
Giải nhì |
10255 |
Giải nhất |
24671 |
Đặc biệt |
589204 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
54 |
Giải sáu |
11 |
77 |
38 |
Giải năm |
87 |
Giải tư |
47 |
48 |
84 |
55 |
20 |
67 |
64 |
Giải ba |
16 |
17 |
Giải nhì |
55 |
Giải nhất |
71 |
Đặc biệt |
04 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
854 |
Giải sáu |
411 |
177 |
938 |
Giải năm |
187 |
Giải tư |
947 |
848 |
784 |
755 |
120 |
867 |
364 |
Giải ba |
516 |
017 |
Giải nhì |
255 |
Giải nhất |
671 |
Đặc biệt |
204 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
11, 16, 17, 17 |
2 |
20 |
3 |
38 |
4 |
47, 48 |
5 |
54, 55, 55 |
6 |
64, 67 |
7 |
71, 77 |
8 |
84, 87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
11, 71 |
2 |
|
3 |
|
4 |
04, 54, 64, 84 |
5 |
55, 55 |
6 |
16 |
7 |
17, 17, 47, 67, 77, 87 |
8 |
38, 48 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác