XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
XSKT 4/9 - KQXSKT 4/9, Xem kết quả xổ số Kon Tum ngày 4/9 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
986 |
Giải sáu |
2357 |
1945 |
9322 |
Giải năm |
3017 |
Giải tư |
62775 |
94610 |
24383 |
22172 |
55021 |
22513 |
62750 |
Giải ba |
09833 |
40301 |
Giải nhì |
74588 |
Giải nhất |
17056 |
Đặc biệt |
367422 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
86 |
Giải sáu |
57 |
45 |
2 |
Giải năm |
17 |
Giải tư |
75 |
10 |
83 |
72 |
21 |
13 |
50 |
Giải ba |
33 |
01 |
Giải nhì |
88 |
Giải nhất |
56 |
Đặc biệt |
22 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
986 |
Giải sáu |
357 |
945 |
22 |
Giải năm |
017 |
Giải tư |
775 |
610 |
383 |
172 |
021 |
513 |
750 |
Giải ba |
833 |
301 |
Giải nhì |
588 |
Giải nhất |
056 |
Đặc biệt |
422 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
10, 13, 17 |
2 |
2 , 21, 21, 22 |
3 |
33 |
4 |
45 |
5 |
50, 56, 57 |
6 |
|
7 |
72, 75 |
8 |
83, 86, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 2 , 50 |
1 |
01, 21, 21 |
2 |
22, 72 |
3 |
13, 33, 83 |
4 |
|
5 |
45, 75 |
6 |
56, 86 |
7 |
17, 57 |
8 |
88 |
9 |
|
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
307 |
Giải sáu |
9802 |
0004 |
4343 |
Giải năm |
4712 |
Giải tư |
95032 |
00759 |
59901 |
16667 |
23291 |
64151 |
35854 |
Giải ba |
13338 |
26800 |
Giải nhì |
93558 |
Giải nhất |
02418 |
Đặc biệt |
75266 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
07 |
Giải sáu |
02 |
04 |
43 |
Giải năm |
12 |
Giải tư |
32 |
59 |
01 |
67 |
91 |
51 |
54 |
Giải ba |
38 |
00 |
Giải nhì |
58 |
Giải nhất |
18 |
Đặc biệt |
66 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
307 |
Giải sáu |
802 |
004 |
343 |
Giải năm |
712 |
Giải tư |
032 |
759 |
901 |
667 |
291 |
151 |
854 |
Giải ba |
338 |
800 |
Giải nhì |
558 |
Giải nhất |
418 |
Đặc biệt |
266 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 01, 02, 04, 07 |
1 |
12, 18, 18 |
2 |
|
3 |
32, 38 |
4 |
43 |
5 |
51, 54, 58, 59 |
6 |
66, 67 |
7 |
|
8 |
|
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
01, 51, 91 |
2 |
02, 12, 32 |
3 |
43 |
4 |
04, 54 |
5 |
|
6 |
66 |
7 |
07, 67 |
8 |
18, 18, 38, 58 |
9 |
59 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
070 |
Giải sáu |
9793 |
6192 |
4966 |
Giải năm |
5879 |
Giải tư |
84741 |
39288 |
01379 |
42502 |
89903 |
20979 |
03774 |
Giải ba |
73352 |
47243 |
Giải nhì |
85482 |
Giải nhất |
29196 |
Đặc biệt |
78879 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
70 |
Giải sáu |
93 |
92 |
66 |
Giải năm |
79 |
Giải tư |
41 |
88 |
79 |
02 |
03 |
79 |
74 |
Giải ba |
52 |
43 |
Giải nhì |
82 |
Giải nhất |
96 |
Đặc biệt |
79 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
070 |
Giải sáu |
793 |
192 |
966 |
Giải năm |
879 |
Giải tư |
741 |
288 |
379 |
502 |
903 |
979 |
774 |
Giải ba |
352 |
243 |
Giải nhì |
482 |
Giải nhất |
196 |
Đặc biệt |
879 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 03 |
1 |
|
2 |
|
3 |
|
4 |
41, 43 |
5 |
52 |
6 |
66 |
7 |
70, 73, 74, 79, 79, 79, 79 |
8 |
82, 88 |
9 |
92, 93, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
41 |
2 |
02, 52, 82, 92 |
3 |
03, 43, 73, 93 |
4 |
74 |
5 |
|
6 |
66, 96 |
7 |
|
8 |
88 |
9 |
79, 79, 79, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác