XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
XSKT 5/9 - KQXSKT 5/9, Xem kết quả xổ số Kon Tum ngày 5/9 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
864 |
Giải sáu |
5193 |
7485 |
5950 |
Giải năm |
2136 |
Giải tư |
24311 |
24975 |
56826 |
64831 |
17800 |
14340 |
36959 |
Giải ba |
18925 |
93642 |
Giải nhì |
03355 |
Giải nhất |
77043 |
Đặc biệt |
984304 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
64 |
Giải sáu |
93 |
85 |
|
Giải năm |
36 |
Giải tư |
11 |
75 |
26 |
31 |
00 |
40 |
59 |
Giải ba |
25 |
42 |
Giải nhì |
55 |
Giải nhất |
43 |
Đặc biệt |
04 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
864 |
Giải sáu |
193 |
485 |
|
Giải năm |
136 |
Giải tư |
311 |
975 |
826 |
831 |
800 |
340 |
959 |
Giải ba |
925 |
642 |
Giải nhì |
355 |
Giải nhất |
043 |
Đặc biệt |
304 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 04 |
1 |
11, 18 |
2 |
25, 26 |
3 |
31, 36 |
4 |
40, 42, 43 |
5 |
55, 59 |
6 |
64 |
7 |
75 |
8 |
85 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 40 |
1 |
11, 31 |
2 |
42 |
3 |
43, 93 |
4 |
04, 64 |
5 |
25, 55, 75, 85 |
6 |
26, 36 |
7 |
|
8 |
18 |
9 |
59 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
274 |
Giải sáu |
8026 |
2913 |
3918 |
Giải năm |
4328 |
Giải tư |
15048 |
58906 |
05181 |
10144 |
76756 |
88439 |
47848 |
Giải ba |
73109 |
65414 |
Giải nhì |
60781 |
Giải nhất |
56367 |
Đặc biệt |
25871 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
74 |
Giải sáu |
26 |
13 |
18 |
Giải năm |
28 |
Giải tư |
48 |
06 |
81 |
44 |
56 |
39 |
48 |
Giải ba |
09 |
14 |
Giải nhì |
81 |
Giải nhất |
67 |
Đặc biệt |
71 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
274 |
Giải sáu |
026 |
913 |
918 |
Giải năm |
328 |
Giải tư |
048 |
906 |
181 |
144 |
756 |
439 |
848 |
Giải ba |
109 |
414 |
Giải nhì |
781 |
Giải nhất |
367 |
Đặc biệt |
871 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06, 09 |
1 |
13, 14, 15, 18 |
2 |
26, 28 |
3 |
39 |
4 |
44, 48, 48 |
5 |
56 |
6 |
67 |
7 |
71, 74 |
8 |
81, 81 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
71, 81, 81 |
2 |
|
3 |
13 |
4 |
14, 44, 74 |
5 |
15 |
6 |
06, 26, 56 |
7 |
67 |
8 |
18, 28, 48, 48 |
9 |
09, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác