XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
XSKT 5/11 - KQXSKT 5/11, Xem kết quả xổ số Kon Tum ngày 5/11 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
357 |
Giải sáu |
3458 |
4510 |
9694 |
Giải năm |
1484 |
Giải tư |
25723 |
80056 |
37254 |
14719 |
87953 |
55665 |
95339 |
Giải ba |
95368 |
52624 |
Giải nhì |
38536 |
Giải nhất |
25085 |
Đặc biệt |
399236 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
57 |
Giải sáu |
58 |
10 |
|
Giải năm |
84 |
Giải tư |
23 |
56 |
54 |
19 |
53 |
65 |
39 |
Giải ba |
68 |
24 |
Giải nhì |
36 |
Giải nhất |
85 |
Đặc biệt |
36 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
357 |
Giải sáu |
458 |
510 |
|
Giải năm |
484 |
Giải tư |
723 |
056 |
254 |
719 |
953 |
665 |
339 |
Giải ba |
368 |
624 |
Giải nhì |
536 |
Giải nhất |
085 |
Đặc biệt |
236 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 17, 19 |
2 |
23, 24 |
3 |
36, 36, 39 |
4 |
|
5 |
53, 54, 56, 57, 58 |
6 |
65, 68 |
7 |
|
8 |
84, 85 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10 |
1 |
|
2 |
|
3 |
23, 53 |
4 |
24, 54, 84 |
5 |
65, 85 |
6 |
36, 36, 56 |
7 |
17, 57 |
8 |
58, 68 |
9 |
19, 39 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
112 |
Giải sáu |
8910 |
9534 |
5199 |
Giải năm |
7535 |
Giải tư |
03117 |
76468 |
03589 |
54084 |
34964 |
83621 |
62933 |
Giải ba |
27131 |
82975 |
Giải nhì |
04812 |
Giải nhất |
18582 |
Đặc biệt |
751332 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
12 |
Giải sáu |
10 |
34 |
99 |
Giải năm |
35 |
Giải tư |
17 |
68 |
89 |
84 |
64 |
21 |
33 |
Giải ba |
31 |
75 |
Giải nhì |
12 |
Giải nhất |
82 |
Đặc biệt |
32 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
112 |
Giải sáu |
910 |
534 |
199 |
Giải năm |
535 |
Giải tư |
117 |
468 |
589 |
084 |
964 |
621 |
933 |
Giải ba |
131 |
975 |
Giải nhì |
812 |
Giải nhất |
582 |
Đặc biệt |
332 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 12, 12, 17 |
2 |
21 |
3 |
31, 32, 33, 34, 35 |
4 |
46 |
5 |
|
6 |
64, 68 |
7 |
75 |
8 |
82, 84, 89 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
21, 31 |
2 |
12, 12, 32, 82 |
3 |
33 |
4 |
34, 64, 84 |
5 |
35, 75 |
6 |
46 |
7 |
17 |
8 |
68 |
9 |
89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác