XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
XSKT 5/12 - KQXSKT 5/12, Xem kết quả xổ số Kon Tum ngày 5/12 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
720 |
Giải sáu |
1980 |
5610 |
2001 |
Giải năm |
4356 |
Giải tư |
09167 |
07560 |
62136 |
36473 |
23085 |
19479 |
19222 |
Giải ba |
19540 |
74714 |
Giải nhì |
87552 |
Giải nhất |
46240 |
Đặc biệt |
642066 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
20 |
Giải sáu |
80 |
10 |
|
Giải năm |
56 |
Giải tư |
67 |
60 |
36 |
73 |
85 |
79 |
22 |
Giải ba |
40 |
14 |
Giải nhì |
52 |
Giải nhất |
40 |
Đặc biệt |
66 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
720 |
Giải sáu |
980 |
610 |
|
Giải năm |
356 |
Giải tư |
167 |
560 |
136 |
473 |
085 |
479 |
222 |
Giải ba |
540 |
714 |
Giải nhì |
552 |
Giải nhất |
240 |
Đặc biệt |
066 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 14 |
2 |
20, 22 |
3 |
36 |
4 |
40, 40 |
5 |
52, 56 |
6 |
60, 66, 66, 67 |
7 |
73, 79 |
8 |
80, 85 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 20, 40, 40, 60, 80 |
1 |
|
2 |
22, 52 |
3 |
73 |
4 |
14 |
5 |
85 |
6 |
36, 56, 66, 66 |
7 |
67 |
8 |
|
9 |
79 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
542 |
Giải sáu |
8753 |
1190 |
1100 |
Giải năm |
9755 |
Giải tư |
76479 |
95306 |
41344 |
00017 |
85383 |
66556 |
74693 |
Giải ba |
05545 |
14730 |
Giải nhì |
36610 |
Giải nhất |
86645 |
Đặc biệt |
08570 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
42 |
Giải sáu |
53 |
90 |
00 |
Giải năm |
55 |
Giải tư |
79 |
06 |
44 |
17 |
83 |
56 |
93 |
Giải ba |
45 |
30 |
Giải nhì |
10 |
Giải nhất |
45 |
Đặc biệt |
70 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
542 |
Giải sáu |
753 |
190 |
100 |
Giải năm |
755 |
Giải tư |
479 |
306 |
344 |
017 |
383 |
556 |
693 |
Giải ba |
545 |
730 |
Giải nhì |
610 |
Giải nhất |
645 |
Đặc biệt |
570 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 06 |
1 |
10, 17 |
2 |
|
3 |
30 |
4 |
42, 44, 45, 45 |
5 |
53, 55, 56, 56 |
6 |
|
7 |
70, 79 |
8 |
83 |
9 |
90, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 10, 30, 70, 90 |
1 |
|
2 |
42 |
3 |
53, 83, 93 |
4 |
44 |
5 |
45, 45, 55 |
6 |
06, 56, 56 |
7 |
17 |
8 |
|
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác