XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
XSKT 6/1 - KQXSKT 6/1, Xem kết quả xổ số Kon Tum ngày 6/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
823 |
Giải sáu |
9086 |
4592 |
5942 |
Giải năm |
0720 |
Giải tư |
46665 |
20709 |
74203 |
98752 |
70419 |
77992 |
79360 |
Giải ba |
19975 |
79461 |
Giải nhì |
26428 |
Giải nhất |
00710 |
Đặc biệt |
102544 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
23 |
Giải sáu |
86 |
92 |
42 |
Giải năm |
20 |
Giải tư |
65 |
09 |
03 |
52 |
19 |
92 |
60 |
Giải ba |
75 |
61 |
Giải nhì |
28 |
Giải nhất |
10 |
Đặc biệt |
44 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
823 |
Giải sáu |
086 |
592 |
942 |
Giải năm |
720 |
Giải tư |
665 |
709 |
203 |
752 |
419 |
992 |
360 |
Giải ba |
975 |
461 |
Giải nhì |
428 |
Giải nhất |
710 |
Đặc biệt |
544 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 03, 09 |
1 |
10, 19 |
2 |
20, 23, 28 |
3 |
|
4 |
42, 44 |
5 |
52 |
6 |
60, 61, 65 |
7 |
75 |
8 |
86 |
9 |
92, 92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 10, 20, 60 |
1 |
61 |
2 |
42, 52, 92, 92 |
3 |
03, 23 |
4 |
44 |
5 |
65, 75 |
6 |
86 |
7 |
|
8 |
28 |
9 |
09, 19 |
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
105 |
Giải sáu |
3053 |
0056 |
0602 |
Giải năm |
6641 |
Giải tư |
88107 |
01637 |
81555 |
61376 |
21297 |
91710 |
94050 |
Giải ba |
59446 |
68494 |
Giải nhì |
24140 |
Giải nhất |
34956 |
Đặc biệt |
820386 |
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
05 |
Giải sáu |
53 |
56 |
02 |
Giải năm |
41 |
Giải tư |
07 |
37 |
55 |
76 |
97 |
10 |
50 |
Giải ba |
46 |
94 |
Giải nhì |
40 |
Giải nhất |
56 |
Đặc biệt |
86 |
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
105 |
Giải sáu |
053 |
056 |
602 |
Giải năm |
641 |
Giải tư |
107 |
637 |
555 |
376 |
297 |
710 |
050 |
Giải ba |
446 |
494 |
Giải nhì |
140 |
Giải nhất |
956 |
Đặc biệt |
386 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 05, 07 |
1 |
10 |
2 |
|
3 |
37 |
4 |
40, 41, 46 |
5 |
50, 53, 55, 56, 56, 58 |
6 |
|
7 |
76 |
8 |
86 |
9 |
94, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 40, 50 |
1 |
41 |
2 |
02 |
3 |
53 |
4 |
94 |
5 |
05, 55 |
6 |
46, 56, 56, 76, 86 |
7 |
07, 37, 97 |
8 |
58 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác