XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
XSKT 6/12 - KQXSKT 6/12, Xem kết quả xổ số Kon Tum ngày 6/12 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
228 |
Giải sáu |
9488 |
5214 |
9865 |
Giải năm |
8359 |
Giải tư |
16559 |
63339 |
90010 |
42526 |
11928 |
17054 |
73119 |
Giải ba |
73930 |
65650 |
Giải nhì |
17113 |
Giải nhất |
60457 |
Đặc biệt |
503196 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
28 |
Giải sáu |
88 |
14 |
65 |
Giải năm |
59 |
Giải tư |
59 |
39 |
10 |
26 |
28 |
54 |
19 |
Giải ba |
30 |
50 |
Giải nhì |
13 |
Giải nhất |
57 |
Đặc biệt |
96 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
228 |
Giải sáu |
488 |
214 |
865 |
Giải năm |
359 |
Giải tư |
559 |
339 |
010 |
526 |
928 |
054 |
119 |
Giải ba |
930 |
650 |
Giải nhì |
113 |
Giải nhất |
457 |
Đặc biệt |
196 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
10, 13, 14, 19 |
2 |
26, 28, 28 |
3 |
30, 39 |
4 |
|
5 |
50, 54, 57, 59, 59 |
6 |
65 |
7 |
|
8 |
88 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 30, 50 |
1 |
|
2 |
|
3 |
13 |
4 |
14, 54 |
5 |
65 |
6 |
26, 96 |
7 |
57 |
8 |
08, 28, 28, 88 |
9 |
19, 39, 59, 59 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
408 |
Giải sáu |
9508 |
2160 |
2995 |
Giải năm |
6904 |
Giải tư |
08818 |
53481 |
31848 |
99535 |
48779 |
40031 |
69548 |
Giải ba |
61111 |
08012 |
Giải nhì |
68517 |
Giải nhất |
42159 |
Đặc biệt |
713475 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
08 |
Giải sáu |
08 |
60 |
95 |
Giải năm |
04 |
Giải tư |
18 |
81 |
48 |
35 |
79 |
31 |
48 |
Giải ba |
11 |
12 |
Giải nhì |
17 |
Giải nhất |
59 |
Đặc biệt |
75 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
408 |
Giải sáu |
508 |
160 |
995 |
Giải năm |
904 |
Giải tư |
818 |
481 |
848 |
535 |
779 |
031 |
548 |
Giải ba |
111 |
012 |
Giải nhì |
517 |
Giải nhất |
159 |
Đặc biệt |
475 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 08, 08 |
1 |
11, 12, 17, 18 |
2 |
|
3 |
31, 35 |
4 |
48, 48 |
5 |
59 |
6 |
60 |
7 |
75, 79 |
8 |
81 |
9 |
91, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60 |
1 |
11, 31, 81, 91 |
2 |
12 |
3 |
|
4 |
04 |
5 |
35, 75, 95 |
6 |
|
7 |
17 |
8 |
08, 08, 18, 48, 48 |
9 |
59, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác