XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
XSKT 7/3 - KQXSKT 7/3, Xem kết quả xổ số Kon Tum ngày 7/3 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
644 |
Giải sáu |
7959 |
7335 |
0166 |
Giải năm |
2918 |
Giải tư |
74917 |
08985 |
33969 |
31144 |
42755 |
21521 |
81361 |
Giải ba |
07216 |
09486 |
Giải nhì |
29834 |
Giải nhất |
12822 |
Đặc biệt |
935484 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
44 |
Giải sáu |
59 |
35 |
66 |
Giải năm |
18 |
Giải tư |
17 |
85 |
69 |
44 |
55 |
21 |
61 |
Giải ba |
16 |
86 |
Giải nhì |
34 |
Giải nhất |
22 |
Đặc biệt |
84 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
644 |
Giải sáu |
959 |
335 |
166 |
Giải năm |
918 |
Giải tư |
917 |
985 |
969 |
144 |
755 |
521 |
361 |
Giải ba |
216 |
486 |
Giải nhì |
834 |
Giải nhất |
822 |
Đặc biệt |
484 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
16, 17, 18 |
2 |
21, 22 |
3 |
34, 35 |
4 |
44, 44 |
5 |
55, 59 |
6 |
61, 66, 69 |
7 |
|
8 |
84, 85, 86 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
21, 61 |
2 |
22 |
3 |
|
4 |
34, 44, 44, 84 |
5 |
35, 55, 85 |
6 |
16, 66, 86 |
7 |
17 |
8 |
18, 98 |
9 |
59, 69 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
781 |
Giải sáu |
2220 |
4564 |
9401 |
Giải năm |
4455 |
Giải tư |
26247 |
63557 |
94469 |
99811 |
29496 |
71182 |
91415 |
Giải ba |
89372 |
73309 |
Giải nhì |
97433 |
Giải nhất |
26959 |
Đặc biệt |
01896 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
81 |
Giải sáu |
20 |
64 |
01 |
Giải năm |
55 |
Giải tư |
47 |
57 |
69 |
11 |
96 |
82 |
15 |
Giải ba |
72 |
09 |
Giải nhì |
33 |
Giải nhất |
59 |
Đặc biệt |
96 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
781 |
Giải sáu |
220 |
564 |
401 |
Giải năm |
455 |
Giải tư |
247 |
557 |
469 |
811 |
496 |
182 |
415 |
Giải ba |
372 |
309 |
Giải nhì |
433 |
Giải nhất |
959 |
Đặc biệt |
896 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 09 |
1 |
11, 15 |
2 |
20 |
3 |
33, 33 |
4 |
47 |
5 |
55, 57, 59 |
6 |
64, 69 |
7 |
72 |
8 |
81, 82 |
9 |
96, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
01, 11, 81 |
2 |
72, 82 |
3 |
33, 33 |
4 |
64 |
5 |
15, 55 |
6 |
96, 96 |
7 |
47, 57 |
8 |
|
9 |
09, 59, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác