XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
XSKT 7/11 - KQXSKT 7/11, Xem kết quả xổ số Kon Tum ngày 7/11 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
308 |
Giải sáu |
4591 |
6053 |
9942 |
Giải năm |
4103 |
Giải tư |
07923 |
45962 |
54852 |
27568 |
92751 |
94940 |
55466 |
Giải ba |
81234 |
22383 |
Giải nhì |
37239 |
Giải nhất |
47755 |
Đặc biệt |
563502 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
08 |
Giải sáu |
91 |
53 |
|
Giải năm |
03 |
Giải tư |
23 |
62 |
52 |
68 |
51 |
40 |
66 |
Giải ba |
34 |
83 |
Giải nhì |
39 |
Giải nhất |
55 |
Đặc biệt |
02 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
308 |
Giải sáu |
591 |
053 |
|
Giải năm |
103 |
Giải tư |
923 |
962 |
852 |
568 |
751 |
940 |
466 |
Giải ba |
234 |
383 |
Giải nhì |
239 |
Giải nhất |
755 |
Đặc biệt |
502 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 03, 08 |
1 |
|
2 |
23 |
3 |
34, 38, 39 |
4 |
40 |
5 |
51, 52, 53, 55 |
6 |
62, 66, 68 |
7 |
|
8 |
83 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40 |
1 |
51, 91 |
2 |
02, 52, 62 |
3 |
03, 23, 53, 83 |
4 |
34 |
5 |
55 |
6 |
66 |
7 |
|
8 |
08, 38, 68 |
9 |
39 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
542 |
Giải sáu |
3125 |
7269 |
8794 |
Giải năm |
2834 |
Giải tư |
73585 |
12077 |
26848 |
74623 |
74639 |
47023 |
63937 |
Giải ba |
64953 |
17783 |
Giải nhì |
40030 |
Giải nhất |
34172 |
Đặc biệt |
49571 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
42 |
Giải sáu |
25 |
69 |
94 |
Giải năm |
34 |
Giải tư |
85 |
77 |
48 |
23 |
39 |
23 |
37 |
Giải ba |
53 |
83 |
Giải nhì |
30 |
Giải nhất |
72 |
Đặc biệt |
71 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
542 |
Giải sáu |
125 |
269 |
794 |
Giải năm |
834 |
Giải tư |
585 |
077 |
848 |
623 |
639 |
023 |
937 |
Giải ba |
953 |
783 |
Giải nhì |
030 |
Giải nhất |
172 |
Đặc biệt |
571 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
23, 23, 25 |
3 |
30, 34, 37, 39 |
4 |
42, 47, 48 |
5 |
53 |
6 |
69 |
7 |
71, 72, 77 |
8 |
83, 85 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30 |
1 |
71 |
2 |
42, 72 |
3 |
23, 23, 53, 83 |
4 |
34, 94 |
5 |
25, 85 |
6 |
|
7 |
37, 47, 77 |
8 |
48 |
9 |
39, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác