XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
XSKT 9/7 - KQXSKT 9/7, Xem kết quả xổ số Kon Tum ngày 9/7 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
139 |
Giải sáu |
1785 |
1267 |
1042 |
Giải năm |
4992 |
Giải tư |
99615 |
75010 |
32410 |
60808 |
22264 |
48066 |
36634 |
Giải ba |
78291 |
34302 |
Giải nhì |
95920 |
Giải nhất |
52955 |
Đặc biệt |
538869 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
39 |
Giải sáu |
85 |
67 |
|
Giải năm |
92 |
Giải tư |
15 |
10 |
10 |
08 |
64 |
66 |
34 |
Giải ba |
91 |
02 |
Giải nhì |
20 |
Giải nhất |
55 |
Đặc biệt |
69 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
139 |
Giải sáu |
785 |
267 |
|
Giải năm |
992 |
Giải tư |
615 |
010 |
410 |
808 |
264 |
066 |
634 |
Giải ba |
291 |
302 |
Giải nhì |
920 |
Giải nhất |
955 |
Đặc biệt |
869 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 08 |
1 |
10, 10, 15 |
2 |
20 |
3 |
30, 34, 39 |
4 |
|
5 |
55 |
6 |
64, 66, 67, 69 |
7 |
|
8 |
85 |
9 |
91, 92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 10, 20, 30 |
1 |
91 |
2 |
02, 92 |
3 |
|
4 |
34, 64 |
5 |
15, 55, 85 |
6 |
66 |
7 |
67 |
8 |
08 |
9 |
39, 69 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
054 |
Giải sáu |
9201 |
0216 |
1662 |
Giải năm |
8521 |
Giải tư |
40401 |
96686 |
81552 |
07392 |
04779 |
37573 |
70050 |
Giải ba |
21500 |
49470 |
Giải nhì |
89240 |
Giải nhất |
70177 |
Đặc biệt |
695331 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
54 |
Giải sáu |
01 |
16 |
62 |
Giải năm |
21 |
Giải tư |
01 |
86 |
52 |
92 |
79 |
73 |
50 |
Giải ba |
00 |
70 |
Giải nhì |
40 |
Giải nhất |
77 |
Đặc biệt |
31 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
054 |
Giải sáu |
201 |
216 |
662 |
Giải năm |
521 |
Giải tư |
401 |
686 |
552 |
392 |
779 |
573 |
050 |
Giải ba |
500 |
470 |
Giải nhì |
240 |
Giải nhất |
177 |
Đặc biệt |
331 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 00, 01, 01 |
1 |
16 |
2 |
21 |
3 |
31 |
4 |
40 |
5 |
50, 52, 54 |
6 |
62 |
7 |
70, 73, 77, 79 |
8 |
86 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 00, 40, 50, 70 |
1 |
01, 01, 21, 31 |
2 |
52, 62, 92 |
3 |
73 |
4 |
54 |
5 |
|
6 |
16, 86 |
7 |
77 |
8 |
|
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác