XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
XSKT 9/8 - KQXSKT 9/8, Xem kết quả xổ số Kon Tum ngày 9/8 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
992 |
Giải sáu |
0147 |
8349 |
7765 |
Giải năm |
4795 |
Giải tư |
94968 |
53828 |
09139 |
71413 |
79731 |
26803 |
84528 |
Giải ba |
98881 |
49758 |
Giải nhì |
24023 |
Giải nhất |
20455 |
Đặc biệt |
108687 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
92 |
Giải sáu |
47 |
49 |
65 |
Giải năm |
95 |
Giải tư |
68 |
28 |
39 |
13 |
31 |
03 |
28 |
Giải ba |
81 |
58 |
Giải nhì |
23 |
Giải nhất |
55 |
Đặc biệt |
87 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
992 |
Giải sáu |
147 |
349 |
765 |
Giải năm |
795 |
Giải tư |
968 |
828 |
139 |
413 |
731 |
803 |
528 |
Giải ba |
881 |
758 |
Giải nhì |
023 |
Giải nhất |
455 |
Đặc biệt |
687 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
13 |
2 |
23, 28, 28 |
3 |
31, 34, 39 |
4 |
47, 49 |
5 |
55, 58 |
6 |
65, 68 |
7 |
|
8 |
81, 87 |
9 |
92, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
31, 81 |
2 |
92 |
3 |
03, 13, 23 |
4 |
34 |
5 |
55, 65, 95 |
6 |
|
7 |
47, 87 |
8 |
28, 28, 58, 68 |
9 |
39, 49 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
946 |
Giải sáu |
7640 |
0090 |
1531 |
Giải năm |
4968 |
Giải tư |
86887 |
02741 |
77721 |
26066 |
75468 |
15607 |
24156 |
Giải ba |
96121 |
36550 |
Giải nhì |
92309 |
Giải nhất |
64698 |
Đặc biệt |
384460 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
46 |
Giải sáu |
40 |
90 |
31 |
Giải năm |
68 |
Giải tư |
87 |
41 |
21 |
66 |
68 |
07 |
56 |
Giải ba |
21 |
50 |
Giải nhì |
09 |
Giải nhất |
98 |
Đặc biệt |
60 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
946 |
Giải sáu |
640 |
090 |
531 |
Giải năm |
968 |
Giải tư |
887 |
741 |
721 |
066 |
468 |
607 |
156 |
Giải ba |
121 |
550 |
Giải nhì |
309 |
Giải nhất |
698 |
Đặc biệt |
460 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07, 09 |
1 |
|
2 |
21, 21 |
3 |
31, 39 |
4 |
40, 41, 46 |
5 |
50, 56 |
6 |
60, 66, 68, 68 |
7 |
|
8 |
87 |
9 |
90, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 50, 60, 90 |
1 |
21, 21, 31, 41 |
2 |
|
3 |
|
4 |
|
5 |
|
6 |
46, 56, 66 |
7 |
07, 87 |
8 |
68, 68, 98 |
9 |
09, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác