XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
XSKT 10/2 - KQXSKT 10/2, Xem kết quả xổ số Kon Tum ngày 10/2 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
956 |
Giải sáu |
9446 |
1032 |
7883 |
Giải năm |
4914 |
Giải tư |
39438 |
86845 |
32116 |
79339 |
51393 |
62061 |
40740 |
Giải ba |
50532 |
61180 |
Giải nhì |
53183 |
Giải nhất |
66735 |
Đặc biệt |
529310 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
56 |
Giải sáu |
46 |
32 |
83 |
Giải năm |
14 |
Giải tư |
38 |
45 |
16 |
39 |
93 |
61 |
40 |
Giải ba |
32 |
80 |
Giải nhì |
83 |
Giải nhất |
35 |
Đặc biệt |
10 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
956 |
Giải sáu |
446 |
032 |
883 |
Giải năm |
914 |
Giải tư |
438 |
845 |
116 |
339 |
393 |
061 |
740 |
Giải ba |
532 |
180 |
Giải nhì |
183 |
Giải nhất |
735 |
Đặc biệt |
310 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 14, 16 |
2 |
|
3 |
32, 32, 35, 38, 39 |
4 |
40, 45, 46 |
5 |
56 |
6 |
61 |
7 |
|
8 |
80, 83, 83 |
9 |
92, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 40, 80 |
1 |
61 |
2 |
32, 32, 92 |
3 |
83, 83, 93 |
4 |
14 |
5 |
35, 45 |
6 |
16, 46, 56 |
7 |
|
8 |
38 |
9 |
39 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
926 |
Giải sáu |
9239 |
6456 |
5188 |
Giải năm |
5349 |
Giải tư |
68608 |
81461 |
92204 |
56969 |
29010 |
11598 |
02102 |
Giải ba |
79274 |
72099 |
Giải nhì |
08773 |
Giải nhất |
65304 |
Đặc biệt |
138247 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
26 |
Giải sáu |
39 |
56 |
88 |
Giải năm |
49 |
Giải tư |
08 |
61 |
04 |
69 |
10 |
98 |
02 |
Giải ba |
74 |
99 |
Giải nhì |
73 |
Giải nhất |
04 |
Đặc biệt |
47 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
926 |
Giải sáu |
239 |
456 |
188 |
Giải năm |
349 |
Giải tư |
608 |
461 |
204 |
969 |
010 |
598 |
102 |
Giải ba |
274 |
099 |
Giải nhì |
773 |
Giải nhất |
304 |
Đặc biệt |
247 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 04, 04, 06, 08 |
1 |
10 |
2 |
26 |
3 |
39 |
4 |
47, 49 |
5 |
56 |
6 |
61, 69 |
7 |
73, 74 |
8 |
88 |
9 |
98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
61 |
2 |
02 |
3 |
73 |
4 |
04, 04, 74 |
5 |
|
6 |
06, 26, 56 |
7 |
47 |
8 |
08, 88, 98 |
9 |
39, 49, 69, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác