XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
XSKT 11/9 - KQXSKT 11/9, Xem kết quả xổ số Kon Tum ngày 11/9 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
413 |
Giải sáu |
2475 |
1189 |
9859 |
Giải năm |
1760 |
Giải tư |
59283 |
48788 |
21207 |
65383 |
23798 |
90214 |
26875 |
Giải ba |
72832 |
50804 |
Giải nhì |
64780 |
Giải nhất |
87949 |
Đặc biệt |
262411 |
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
13 |
Giải sáu |
75 |
89 |
9 |
Giải năm |
60 |
Giải tư |
83 |
88 |
07 |
83 |
98 |
14 |
75 |
Giải ba |
32 |
04 |
Giải nhì |
80 |
Giải nhất |
49 |
Đặc biệt |
11 |
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
413 |
Giải sáu |
475 |
189 |
59 |
Giải năm |
760 |
Giải tư |
283 |
788 |
207 |
383 |
798 |
214 |
875 |
Giải ba |
832 |
804 |
Giải nhì |
780 |
Giải nhất |
949 |
Đặc biệt |
411 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 07 |
1 |
11, 13, 14 |
2 |
23 |
3 |
32 |
4 |
49 |
5 |
|
6 |
60 |
7 |
75, 75 |
8 |
80, 83, 83, 88, 89 |
9 |
9 , 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60, 80, 9 |
1 |
11 |
2 |
32 |
3 |
13, 23, 83, 83 |
4 |
04, 14 |
5 |
75, 75 |
6 |
|
7 |
07 |
8 |
88, 98 |
9 |
49, 89 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
216 |
Giải sáu |
0919 |
1027 |
7448 |
Giải năm |
3108 |
Giải tư |
27891 |
14583 |
45564 |
19845 |
69545 |
15741 |
46178 |
Giải ba |
96726 |
75633 |
Giải nhì |
34942 |
Giải nhất |
91297 |
Đặc biệt |
01633 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
16 |
Giải sáu |
19 |
27 |
48 |
Giải năm |
08 |
Giải tư |
91 |
83 |
64 |
45 |
45 |
41 |
78 |
Giải ba |
26 |
33 |
Giải nhì |
42 |
Giải nhất |
97 |
Đặc biệt |
33 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
216 |
Giải sáu |
919 |
027 |
448 |
Giải năm |
108 |
Giải tư |
891 |
583 |
564 |
845 |
545 |
741 |
178 |
Giải ba |
726 |
633 |
Giải nhì |
942 |
Giải nhất |
297 |
Đặc biệt |
633 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
16, 19 |
2 |
26, 27 |
3 |
33, 33 |
4 |
41, 42, 45, 45, 48 |
5 |
|
6 |
64 |
7 |
78 |
8 |
81, 83 |
9 |
91, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
41, 81, 91 |
2 |
42 |
3 |
33, 33, 83 |
4 |
64 |
5 |
45, 45 |
6 |
16, 26 |
7 |
27, 97 |
8 |
08, 48, 78 |
9 |
19 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
961 |
Giải sáu |
5405 |
9605 |
5020 |
Giải năm |
5711 |
Giải tư |
13475 |
18384 |
89113 |
34048 |
14605 |
65505 |
97242 |
Giải ba |
07308 |
55212 |
Giải nhì |
38514 |
Giải nhất |
13416 |
Đặc biệt |
63053 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
61 |
Giải sáu |
05 |
05 |
20 |
Giải năm |
11 |
Giải tư |
75 |
84 |
13 |
48 |
05 |
05 |
42 |
Giải ba |
08 |
12 |
Giải nhì |
14 |
Giải nhất |
16 |
Đặc biệt |
53 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
961 |
Giải sáu |
405 |
605 |
020 |
Giải năm |
711 |
Giải tư |
475 |
384 |
113 |
048 |
605 |
505 |
242 |
Giải ba |
308 |
212 |
Giải nhì |
514 |
Giải nhất |
416 |
Đặc biệt |
053 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 05, 05, 05, 08 |
1 |
11, 12, 13, 14, 16 |
2 |
20 |
3 |
|
4 |
42, 48 |
5 |
53, 55 |
6 |
61 |
7 |
75 |
8 |
84 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
11, 61 |
2 |
12, 42 |
3 |
13, 53 |
4 |
14, 84 |
5 |
05, 05, 05, 05, 55, 75 |
6 |
16 |
7 |
|
8 |
08, 48 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác