XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
XSKT 11/10 - KQXSKT 11/10, Xem kết quả xổ số Kon Tum ngày 11/10 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
532 |
Giải sáu |
3150 |
2503 |
5014 |
Giải năm |
5670 |
Giải tư |
65697 |
90501 |
49818 |
74875 |
75094 |
09061 |
16130 |
Giải ba |
31376 |
82256 |
Giải nhì |
58961 |
Giải nhất |
89016 |
Đặc biệt |
483739 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
32 |
Giải sáu |
50 |
03 |
14 |
Giải năm |
70 |
Giải tư |
97 |
01 |
18 |
75 |
94 |
61 |
30 |
Giải ba |
76 |
56 |
Giải nhì |
61 |
Giải nhất |
16 |
Đặc biệt |
39 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
532 |
Giải sáu |
150 |
503 |
014 |
Giải năm |
670 |
Giải tư |
697 |
501 |
818 |
875 |
094 |
061 |
130 |
Giải ba |
376 |
256 |
Giải nhì |
961 |
Giải nhất |
016 |
Đặc biệt |
739 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 03, 06 |
1 |
14, 16, 18 |
2 |
|
3 |
30, 32, 39 |
4 |
|
5 |
50, 56 |
6 |
61, 61 |
7 |
70, 75, 76 |
8 |
|
9 |
94, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 50, 70 |
1 |
01, 61, 61 |
2 |
32 |
3 |
03 |
4 |
14, 94 |
5 |
75 |
6 |
06, 16, 56, 76 |
7 |
97 |
8 |
18 |
9 |
39 |
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
839 |
Giải sáu |
2966 |
2622 |
2991 |
Giải năm |
2479 |
Giải tư |
33935 |
84216 |
94563 |
21116 |
92284 |
69154 |
22029 |
Giải ba |
30365 |
00444 |
Giải nhì |
45157 |
Giải nhất |
25774 |
Đặc biệt |
527325 |
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
39 |
Giải sáu |
66 |
22 |
91 |
Giải năm |
79 |
Giải tư |
35 |
16 |
63 |
16 |
84 |
54 |
29 |
Giải ba |
65 |
44 |
Giải nhì |
57 |
Giải nhất |
74 |
Đặc biệt |
25 |
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
839 |
Giải sáu |
966 |
622 |
991 |
Giải năm |
479 |
Giải tư |
935 |
216 |
563 |
116 |
284 |
154 |
029 |
Giải ba |
365 |
444 |
Giải nhì |
157 |
Giải nhất |
774 |
Đặc biệt |
325 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
16, 16 |
2 |
22, 25, 29 |
3 |
35, 39 |
4 |
44 |
5 |
54, 57 |
6 |
63, 65, 66 |
7 |
74, 77, 79 |
8 |
84 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
91 |
2 |
22 |
3 |
63 |
4 |
44, 54, 74, 84 |
5 |
25, 35, 65 |
6 |
16, 16, 66 |
7 |
57, 77 |
8 |
|
9 |
29, 39, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác