XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
XSKT 15/1 - KQXSKT 15/1, Xem kết quả xổ số Kon Tum ngày 15/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
294 |
Giải sáu |
6665 |
5930 |
4509 |
Giải năm |
3994 |
Giải tư |
37230 |
54776 |
61003 |
53020 |
40964 |
20983 |
20165 |
Giải ba |
05583 |
86205 |
Giải nhì |
95824 |
Giải nhất |
25032 |
Đặc biệt |
104478 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
94 |
Giải sáu |
65 |
30 |
|
Giải năm |
94 |
Giải tư |
30 |
76 |
03 |
20 |
64 |
83 |
65 |
Giải ba |
83 |
05 |
Giải nhì |
24 |
Giải nhất |
32 |
Đặc biệt |
78 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
294 |
Giải sáu |
665 |
930 |
|
Giải năm |
994 |
Giải tư |
230 |
776 |
003 |
020 |
964 |
983 |
165 |
Giải ba |
583 |
205 |
Giải nhì |
824 |
Giải nhất |
032 |
Đặc biệt |
478 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 05 |
1 |
|
2 |
20, 24 |
3 |
30, 30, 32 |
4 |
|
5 |
53 |
6 |
64, 65, 65 |
7 |
76, 78 |
8 |
83, 83 |
9 |
94, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 30, 30 |
1 |
|
2 |
32 |
3 |
03, 53, 83, 83 |
4 |
24, 64, 94, 94 |
5 |
05, 65, 65 |
6 |
76 |
7 |
|
8 |
78 |
9 |
|
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
292 |
Giải sáu |
5828 |
2764 |
7625 |
Giải năm |
8128 |
Giải tư |
73729 |
42994 |
55701 |
50553 |
94608 |
57123 |
02993 |
Giải ba |
64465 |
22614 |
Giải nhì |
57561 |
Giải nhất |
85630 |
Đặc biệt |
10251 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
92 |
Giải sáu |
28 |
64 |
25 |
Giải năm |
28 |
Giải tư |
29 |
94 |
01 |
53 |
08 |
23 |
93 |
Giải ba |
65 |
14 |
Giải nhì |
61 |
Giải nhất |
30 |
Đặc biệt |
51 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
292 |
Giải sáu |
828 |
764 |
625 |
Giải năm |
128 |
Giải tư |
729 |
994 |
701 |
553 |
608 |
123 |
993 |
Giải ba |
465 |
614 |
Giải nhì |
561 |
Giải nhất |
630 |
Đặc biệt |
251 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 08 |
1 |
14 |
2 |
21, 23, 25, 28, 28, 29 |
3 |
30 |
4 |
|
5 |
51, 53 |
6 |
61, 64, 65 |
7 |
|
8 |
|
9 |
92, 93, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30 |
1 |
01, 21, 51, 61 |
2 |
92 |
3 |
23, 53, 93 |
4 |
14, 64, 94 |
5 |
25, 65 |
6 |
|
7 |
|
8 |
08, 28, 28 |
9 |
29 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
078 |
Giải sáu |
0021 |
4515 |
4954 |
Giải năm |
3125 |
Giải tư |
67557 |
20352 |
44215 |
32445 |
95205 |
89967 |
67658 |
Giải ba |
47593 |
33540 |
Giải nhì |
75027 |
Giải nhất |
20396 |
Đặc biệt |
33031 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
78 |
Giải sáu |
21 |
15 |
54 |
Giải năm |
25 |
Giải tư |
57 |
52 |
15 |
45 |
05 |
67 |
58 |
Giải ba |
93 |
40 |
Giải nhì |
27 |
Giải nhất |
96 |
Đặc biệt |
31 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
078 |
Giải sáu |
021 |
515 |
954 |
Giải năm |
125 |
Giải tư |
557 |
352 |
215 |
445 |
205 |
967 |
658 |
Giải ba |
593 |
540 |
Giải nhì |
027 |
Giải nhất |
396 |
Đặc biệt |
031 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
15, 15 |
2 |
21, 25, 27 |
3 |
31 |
4 |
40, 45 |
5 |
52, 54, 57, 58 |
6 |
67 |
7 |
78 |
8 |
|
9 |
93, 96, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40 |
1 |
21, 31 |
2 |
52 |
3 |
93 |
4 |
54 |
5 |
05, 15, 15, 25, 45 |
6 |
96 |
7 |
27, 57, 67, 97 |
8 |
58, 78 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác