XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
XSKT 15/3 - KQXSKT 15/3, Xem kết quả xổ số Kon Tum ngày 15/3 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
898 |
Giải sáu |
3799 |
0537 |
9306 |
Giải năm |
7027 |
Giải tư |
61716 |
14569 |
75091 |
35598 |
51605 |
72114 |
81137 |
Giải ba |
31822 |
59435 |
Giải nhì |
59443 |
Giải nhất |
42912 |
Đặc biệt |
275447 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
98 |
Giải sáu |
99 |
37 |
06 |
Giải năm |
27 |
Giải tư |
16 |
69 |
91 |
98 |
05 |
14 |
37 |
Giải ba |
22 |
35 |
Giải nhì |
43 |
Giải nhất |
12 |
Đặc biệt |
47 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
898 |
Giải sáu |
799 |
537 |
306 |
Giải năm |
027 |
Giải tư |
716 |
569 |
091 |
598 |
605 |
114 |
137 |
Giải ba |
822 |
435 |
Giải nhì |
443 |
Giải nhất |
912 |
Đặc biệt |
447 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 06 |
1 |
12, 14, 16 |
2 |
22, 27 |
3 |
35, 37, 37 |
4 |
43, 47 |
5 |
|
6 |
69 |
7 |
|
8 |
|
9 |
91, 97, 98, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
91 |
2 |
12, 22 |
3 |
43 |
4 |
14 |
5 |
05, 35 |
6 |
06, 16 |
7 |
27, 37, 37, 47, 97 |
8 |
98, 98 |
9 |
69, 99 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
635 |
Giải sáu |
0863 |
2028 |
7365 |
Giải năm |
7435 |
Giải tư |
10503 |
41190 |
79556 |
03697 |
61370 |
35295 |
74351 |
Giải ba |
88988 |
30667 |
Giải nhì |
18781 |
Giải nhất |
74571 |
Đặc biệt |
340019 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
35 |
Giải sáu |
63 |
28 |
65 |
Giải năm |
35 |
Giải tư |
03 |
90 |
56 |
97 |
70 |
95 |
51 |
Giải ba |
88 |
67 |
Giải nhì |
81 |
Giải nhất |
71 |
Đặc biệt |
19 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
635 |
Giải sáu |
863 |
028 |
365 |
Giải năm |
435 |
Giải tư |
503 |
190 |
556 |
697 |
370 |
295 |
351 |
Giải ba |
988 |
667 |
Giải nhì |
781 |
Giải nhất |
571 |
Đặc biệt |
019 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
19 |
2 |
28 |
3 |
35, 35 |
4 |
|
5 |
51, 56 |
6 |
63, 65, 67 |
7 |
70, 71 |
8 |
81, 88 |
9 |
90, 95, 96, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70, 90 |
1 |
51, 71, 81 |
2 |
|
3 |
03, 63 |
4 |
|
5 |
35, 35, 65, 95 |
6 |
56, 96 |
7 |
67, 97 |
8 |
28, 88 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác