XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
XSKT 16/10 - KQXSKT 16/10, Xem kết quả xổ số Kon Tum ngày 16/10 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
744 |
Giải sáu |
8958 |
4514 |
9017 |
Giải năm |
6045 |
Giải tư |
56544 |
36595 |
98343 |
49334 |
63787 |
44173 |
59498 |
Giải ba |
20668 |
53241 |
Giải nhì |
56724 |
Giải nhất |
45108 |
Đặc biệt |
222143 |
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
44 |
Giải sáu |
58 |
14 |
7 |
Giải năm |
45 |
Giải tư |
44 |
95 |
43 |
34 |
87 |
73 |
98 |
Giải ba |
68 |
41 |
Giải nhì |
24 |
Giải nhất |
08 |
Đặc biệt |
43 |
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
744 |
Giải sáu |
958 |
514 |
17 |
Giải năm |
045 |
Giải tư |
544 |
595 |
343 |
334 |
787 |
173 |
498 |
Giải ba |
668 |
241 |
Giải nhì |
724 |
Giải nhất |
108 |
Đặc biệt |
143 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
14 |
2 |
24, 29 |
3 |
34 |
4 |
41, 43, 43, 44, 44, 45 |
5 |
58 |
6 |
68 |
7 |
7 , 73 |
8 |
87 |
9 |
95, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
7 |
1 |
41 |
2 |
|
3 |
43, 43, 73 |
4 |
14, 24, 34, 44, 44 |
5 |
45, 95 |
6 |
|
7 |
87 |
8 |
08, 58, 68, 98 |
9 |
29 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
741 |
Giải sáu |
4392 |
6590 |
9634 |
Giải năm |
8516 |
Giải tư |
50934 |
72005 |
48346 |
40967 |
00042 |
04193 |
28210 |
Giải ba |
84362 |
28995 |
Giải nhì |
71747 |
Giải nhất |
02914 |
Đặc biệt |
87343 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
41 |
Giải sáu |
92 |
90 |
34 |
Giải năm |
16 |
Giải tư |
34 |
05 |
46 |
67 |
42 |
93 |
10 |
Giải ba |
62 |
95 |
Giải nhì |
47 |
Giải nhất |
14 |
Đặc biệt |
43 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
741 |
Giải sáu |
392 |
590 |
634 |
Giải năm |
516 |
Giải tư |
934 |
005 |
346 |
967 |
042 |
193 |
210 |
Giải ba |
362 |
995 |
Giải nhì |
747 |
Giải nhất |
914 |
Đặc biệt |
343 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
10, 14, 16 |
2 |
|
3 |
34, 34 |
4 |
41, 42, 43, 46, 47 |
5 |
54 |
6 |
62, 67 |
7 |
|
8 |
|
9 |
90, 92, 93, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 90 |
1 |
41 |
2 |
42, 62, 92 |
3 |
43, 93 |
4 |
14, 34, 34, 54 |
5 |
05, 95 |
6 |
16, 46 |
7 |
47, 67 |
8 |
|
9 |
|
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
481 |
Giải sáu |
1583 |
4544 |
7331 |
Giải năm |
7746 |
Giải tư |
87435 |
56718 |
07201 |
78921 |
45007 |
81159 |
40789 |
Giải ba |
99826 |
66773 |
Giải nhì |
40045 |
Giải nhất |
14380 |
Đặc biệt |
64253 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
81 |
Giải sáu |
83 |
44 |
31 |
Giải năm |
46 |
Giải tư |
35 |
18 |
01 |
21 |
07 |
59 |
89 |
Giải ba |
26 |
73 |
Giải nhì |
45 |
Giải nhất |
80 |
Đặc biệt |
53 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
481 |
Giải sáu |
583 |
544 |
331 |
Giải năm |
746 |
Giải tư |
435 |
718 |
201 |
921 |
007 |
159 |
789 |
Giải ba |
826 |
773 |
Giải nhì |
045 |
Giải nhất |
380 |
Đặc biệt |
253 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 07 |
1 |
18 |
2 |
21, 26 |
3 |
31, 35 |
4 |
44, 45, 46 |
5 |
53, 59 |
6 |
|
7 |
73 |
8 |
80, 81, 83, 89 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
01, 21, 31, 81 |
2 |
92 |
3 |
53, 73, 83 |
4 |
44 |
5 |
35, 45 |
6 |
26, 46 |
7 |
07 |
8 |
18 |
9 |
59, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác