XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
XSKT 18/4 - KQXSKT 18/4, Xem kết quả xổ số Kon Tum ngày 18/4 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
283 |
Giải sáu |
0577 |
2308 |
7203 |
Giải năm |
9945 |
Giải tư |
55714 |
30191 |
15578 |
27321 |
32247 |
18030 |
52498 |
Giải ba |
16036 |
72032 |
Giải nhì |
39691 |
Giải nhất |
61676 |
Đặc biệt |
396030 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
83 |
Giải sáu |
77 |
08 |
03 |
Giải năm |
45 |
Giải tư |
14 |
91 |
78 |
21 |
47 |
30 |
98 |
Giải ba |
36 |
32 |
Giải nhì |
91 |
Giải nhất |
76 |
Đặc biệt |
30 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
283 |
Giải sáu |
577 |
308 |
203 |
Giải năm |
945 |
Giải tư |
714 |
191 |
578 |
321 |
247 |
030 |
498 |
Giải ba |
036 |
032 |
Giải nhì |
691 |
Giải nhất |
676 |
Đặc biệt |
030 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 08 |
1 |
14 |
2 |
21 |
3 |
30, 30, 32, 33, 36 |
4 |
45, 47 |
5 |
|
6 |
|
7 |
76, 77, 78 |
8 |
83 |
9 |
91, 91, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 30 |
1 |
21, 91, 91 |
2 |
32 |
3 |
03, 33, 83 |
4 |
14 |
5 |
45 |
6 |
36, 76 |
7 |
47, 77 |
8 |
08, 78, 98 |
9 |
|
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
527 |
Giải sáu |
1541 |
5391 |
3187 |
Giải năm |
2184 |
Giải tư |
91911 |
81556 |
23165 |
98161 |
62840 |
28663 |
55669 |
Giải ba |
66518 |
91903 |
Giải nhì |
85386 |
Giải nhất |
50197 |
Đặc biệt |
33919 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
27 |
Giải sáu |
41 |
91 |
87 |
Giải năm |
84 |
Giải tư |
11 |
56 |
65 |
61 |
40 |
63 |
69 |
Giải ba |
18 |
03 |
Giải nhì |
86 |
Giải nhất |
97 |
Đặc biệt |
19 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
527 |
Giải sáu |
541 |
391 |
187 |
Giải năm |
184 |
Giải tư |
911 |
556 |
165 |
161 |
840 |
663 |
669 |
Giải ba |
518 |
903 |
Giải nhì |
386 |
Giải nhất |
197 |
Đặc biệt |
919 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
11, 18, 19 |
2 |
27 |
3 |
|
4 |
40, 41 |
5 |
56 |
6 |
61, 63, 65, 65, 69 |
7 |
|
8 |
84, 86, 87 |
9 |
91, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40 |
1 |
11, 41, 61, 91 |
2 |
|
3 |
03, 63 |
4 |
84 |
5 |
65, 65 |
6 |
56, 86 |
7 |
27, 87, 97 |
8 |
18 |
9 |
19, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác