XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
XSKT 18/9 - KQXSKT 18/9, Xem kết quả xổ số Kon Tum ngày 18/9 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
135 |
Giải sáu |
5138 |
2905 |
2572 |
Giải năm |
2434 |
Giải tư |
45737 |
24475 |
43411 |
72599 |
31175 |
71375 |
87221 |
Giải ba |
50558 |
24645 |
Giải nhì |
34165 |
Giải nhất |
43330 |
Đặc biệt |
936186 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
35 |
Giải sáu |
38 |
05 |
2 |
Giải năm |
34 |
Giải tư |
37 |
75 |
11 |
99 |
75 |
75 |
21 |
Giải ba |
58 |
45 |
Giải nhì |
65 |
Giải nhất |
30 |
Đặc biệt |
86 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
135 |
Giải sáu |
138 |
905 |
72 |
Giải năm |
434 |
Giải tư |
737 |
475 |
411 |
599 |
175 |
375 |
221 |
Giải ba |
558 |
645 |
Giải nhì |
165 |
Giải nhất |
330 |
Đặc biệt |
186 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
11 |
2 |
2 , 21 |
3 |
30, 34, 35, 37, 38 |
4 |
45 |
5 |
58 |
6 |
65, 67 |
7 |
75, 75, 75 |
8 |
86 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
2 , 30 |
1 |
11, 21 |
2 |
|
3 |
|
4 |
34 |
5 |
05, 35, 45, 65, 75, 75, 75 |
6 |
86 |
7 |
37, 67 |
8 |
38, 58 |
9 |
99 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
016 |
Giải sáu |
6646 |
7337 |
4974 |
Giải năm |
3382 |
Giải tư |
93052 |
32697 |
94354 |
68945 |
18786 |
79687 |
55071 |
Giải ba |
91936 |
24996 |
Giải nhì |
88046 |
Giải nhất |
11426 |
Đặc biệt |
45307 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
16 |
Giải sáu |
46 |
37 |
74 |
Giải năm |
82 |
Giải tư |
52 |
97 |
54 |
45 |
86 |
87 |
71 |
Giải ba |
36 |
96 |
Giải nhì |
46 |
Giải nhất |
26 |
Đặc biệt |
07 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
016 |
Giải sáu |
646 |
337 |
974 |
Giải năm |
382 |
Giải tư |
052 |
697 |
354 |
945 |
786 |
687 |
071 |
Giải ba |
936 |
996 |
Giải nhì |
046 |
Giải nhất |
426 |
Đặc biệt |
307 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
16 |
2 |
26 |
3 |
36, 37 |
4 |
43, 45, 46, 46 |
5 |
52, 54 |
6 |
|
7 |
71, 74 |
8 |
82, 86, 87 |
9 |
96, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
71 |
2 |
52, 82 |
3 |
43 |
4 |
54, 74 |
5 |
45 |
6 |
16, 26, 36, 46, 46, 86, 96 |
7 |
07, 37, 87, 97 |
8 |
|
9 |
|
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
876 |
Giải sáu |
3210 |
1165 |
8753 |
Giải năm |
7873 |
Giải tư |
05380 |
53257 |
42616 |
86831 |
27243 |
66090 |
14620 |
Giải ba |
92877 |
22772 |
Giải nhì |
91953 |
Giải nhất |
89346 |
Đặc biệt |
24349 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
76 |
Giải sáu |
10 |
65 |
53 |
Giải năm |
73 |
Giải tư |
80 |
57 |
16 |
31 |
43 |
90 |
20 |
Giải ba |
77 |
72 |
Giải nhì |
53 |
Giải nhất |
46 |
Đặc biệt |
49 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
876 |
Giải sáu |
210 |
165 |
753 |
Giải năm |
873 |
Giải tư |
380 |
257 |
616 |
831 |
243 |
090 |
620 |
Giải ba |
877 |
772 |
Giải nhì |
953 |
Giải nhất |
346 |
Đặc biệt |
349 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
10, 16 |
2 |
20 |
3 |
31 |
4 |
43, 46, 49 |
5 |
53, 53, 57 |
6 |
65 |
7 |
72, 73, 76, 77 |
8 |
80 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 20, 80, 90 |
1 |
31 |
2 |
72 |
3 |
43, 53, 53, 73 |
4 |
|
5 |
65 |
6 |
16, 46, 76 |
7 |
07, 57, 77 |
8 |
|
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác