XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
XSKT 19/6 - KQXSKT 19/6, Xem kết quả xổ số Kon Tum ngày 19/6 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
953 |
Giải sáu |
4247 |
3237 |
9252 |
Giải năm |
0078 |
Giải tư |
89052 |
71508 |
69571 |
12311 |
79750 |
85046 |
55761 |
Giải ba |
85560 |
24157 |
Giải nhì |
00710 |
Giải nhất |
63249 |
Đặc biệt |
535453 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
53 |
Giải sáu |
47 |
37 |
|
Giải năm |
78 |
Giải tư |
52 |
08 |
71 |
11 |
50 |
46 |
61 |
Giải ba |
60 |
57 |
Giải nhì |
10 |
Giải nhất |
49 |
Đặc biệt |
53 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
953 |
Giải sáu |
247 |
237 |
|
Giải năm |
078 |
Giải tư |
052 |
508 |
571 |
311 |
750 |
046 |
761 |
Giải ba |
560 |
157 |
Giải nhì |
710 |
Giải nhất |
249 |
Đặc biệt |
453 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 08 |
1 |
10, 11 |
2 |
|
3 |
37 |
4 |
44, 46, 47, 49 |
5 |
50, 52, 53, 53, 57 |
6 |
60, 61 |
7 |
71, 78 |
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 50, 60 |
1 |
11, 61, 71 |
2 |
52 |
3 |
53, 53 |
4 |
44 |
5 |
|
6 |
46 |
7 |
37, 47, 57 |
8 |
08, 78 |
9 |
49 |
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
661 |
Giải sáu |
0723 |
3910 |
0076 |
Giải năm |
0890 |
Giải tư |
47635 |
90544 |
93792 |
31743 |
23757 |
64159 |
43072 |
Giải ba |
98650 |
69245 |
Giải nhì |
23365 |
Giải nhất |
70508 |
Đặc biệt |
66116 |
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
61 |
Giải sáu |
23 |
10 |
76 |
Giải năm |
90 |
Giải tư |
35 |
44 |
92 |
43 |
57 |
59 |
72 |
Giải ba |
50 |
45 |
Giải nhì |
65 |
Giải nhất |
08 |
Đặc biệt |
16 |
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
661 |
Giải sáu |
723 |
910 |
076 |
Giải năm |
890 |
Giải tư |
635 |
544 |
792 |
743 |
757 |
159 |
072 |
Giải ba |
650 |
245 |
Giải nhì |
365 |
Giải nhất |
508 |
Đặc biệt |
116 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
10, 16 |
2 |
23, 23 |
3 |
35 |
4 |
43, 44, 45 |
5 |
50, 57, 59 |
6 |
61, 65 |
7 |
72, 76 |
8 |
|
9 |
90, 92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 50, 90 |
1 |
61 |
2 |
72, 92 |
3 |
23, 23, 43 |
4 |
44 |
5 |
35, 45, 65 |
6 |
16, 76 |
7 |
57 |
8 |
08 |
9 |
59 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
347 |
Giải sáu |
2848 |
1909 |
6597 |
Giải năm |
3493 |
Giải tư |
19262 |
20065 |
72168 |
31027 |
27291 |
41174 |
05022 |
Giải ba |
04996 |
44994 |
Giải nhì |
02829 |
Giải nhất |
45271 |
Đặc biệt |
80094 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
47 |
Giải sáu |
48 |
09 |
97 |
Giải năm |
93 |
Giải tư |
62 |
65 |
68 |
27 |
91 |
74 |
22 |
Giải ba |
96 |
94 |
Giải nhì |
29 |
Giải nhất |
71 |
Đặc biệt |
94 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
347 |
Giải sáu |
848 |
909 |
597 |
Giải năm |
493 |
Giải tư |
262 |
065 |
168 |
027 |
291 |
174 |
022 |
Giải ba |
996 |
994 |
Giải nhì |
829 |
Giải nhất |
271 |
Đặc biệt |
094 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
|
2 |
22, 27, 29 |
3 |
|
4 |
47, 48 |
5 |
52 |
6 |
62, 65, 68 |
7 |
71, 74 |
8 |
|
9 |
91, 93, 94, 94, 96, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
71, 91 |
2 |
22, 52, 62 |
3 |
93 |
4 |
74, 94, 94 |
5 |
65 |
6 |
96 |
7 |
27, 47, 97 |
8 |
48, 68 |
9 |
09, 29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác