XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
XSKT 19/11 - KQXSKT 19/11, Xem kết quả xổ số Kon Tum ngày 19/11 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
283 |
Giải sáu |
2270 |
7151 |
2313 |
Giải năm |
3024 |
Giải tư |
59195 |
45776 |
97044 |
83294 |
25188 |
41659 |
14400 |
Giải ba |
88334 |
51768 |
Giải nhì |
35925 |
Giải nhất |
99967 |
Đặc biệt |
908406 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
83 |
Giải sáu |
70 |
51 |
|
Giải năm |
24 |
Giải tư |
95 |
76 |
44 |
94 |
88 |
59 |
00 |
Giải ba |
34 |
68 |
Giải nhì |
25 |
Giải nhất |
67 |
Đặc biệt |
06 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
283 |
Giải sáu |
270 |
151 |
|
Giải năm |
024 |
Giải tư |
195 |
776 |
044 |
294 |
188 |
659 |
400 |
Giải ba |
334 |
768 |
Giải nhì |
925 |
Giải nhất |
967 |
Đặc biệt |
406 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 06 |
1 |
|
2 |
24, 25 |
3 |
34 |
4 |
44 |
5 |
51, 56, 59 |
6 |
67, 68 |
7 |
70, 76 |
8 |
83, 88 |
9 |
94, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 70 |
1 |
51 |
2 |
|
3 |
83 |
4 |
24, 34, 44, 94 |
5 |
25, 95 |
6 |
06, 56, 76 |
7 |
67 |
8 |
68, 88 |
9 |
59 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
503 |
Giải sáu |
5276 |
5594 |
7194 |
Giải năm |
3069 |
Giải tư |
97861 |
36371 |
58448 |
38183 |
14342 |
61485 |
19808 |
Giải ba |
91776 |
53812 |
Giải nhì |
70984 |
Giải nhất |
17444 |
Đặc biệt |
471495 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
03 |
Giải sáu |
76 |
94 |
94 |
Giải năm |
69 |
Giải tư |
61 |
71 |
48 |
83 |
42 |
85 |
08 |
Giải ba |
76 |
12 |
Giải nhì |
84 |
Giải nhất |
44 |
Đặc biệt |
95 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
503 |
Giải sáu |
276 |
594 |
194 |
Giải năm |
069 |
Giải tư |
861 |
371 |
448 |
183 |
342 |
485 |
808 |
Giải ba |
776 |
812 |
Giải nhì |
984 |
Giải nhất |
444 |
Đặc biệt |
495 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 08 |
1 |
12 |
2 |
|
3 |
|
4 |
42, 44, 48 |
5 |
|
6 |
61, 69 |
7 |
71, 76, 76 |
8 |
83, 84, 85, 85 |
9 |
94, 94, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
61, 71 |
2 |
12, 42 |
3 |
03, 83 |
4 |
44, 84, 94, 94 |
5 |
85, 85, 95 |
6 |
76, 76 |
7 |
|
8 |
08, 48 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác