XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
XSKT 25/4 - KQXSKT 25/4, Xem kết quả xổ số Kon Tum ngày 25/4 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
499 |
Giải sáu |
0699 |
8026 |
0131 |
Giải năm |
4810 |
Giải tư |
40429 |
89746 |
32131 |
65552 |
16330 |
94312 |
43343 |
Giải ba |
23314 |
82433 |
Giải nhì |
87220 |
Giải nhất |
38433 |
Đặc biệt |
549217 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
99 |
Giải sáu |
99 |
26 |
31 |
Giải năm |
10 |
Giải tư |
29 |
46 |
31 |
52 |
30 |
12 |
43 |
Giải ba |
14 |
33 |
Giải nhì |
20 |
Giải nhất |
33 |
Đặc biệt |
17 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
499 |
Giải sáu |
699 |
026 |
131 |
Giải năm |
810 |
Giải tư |
429 |
746 |
131 |
552 |
330 |
312 |
343 |
Giải ba |
314 |
433 |
Giải nhì |
220 |
Giải nhất |
433 |
Đặc biệt |
217 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 12, 14, 17 |
2 |
20, 26, 29 |
3 |
30, 31, 31, 33, 33 |
4 |
43, 46 |
5 |
52 |
6 |
|
7 |
|
8 |
|
9 |
95, 99, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 20, 30 |
1 |
31, 31 |
2 |
12, 52 |
3 |
33, 33, 43 |
4 |
14 |
5 |
95 |
6 |
26, 46 |
7 |
17 |
8 |
|
9 |
29, 99, 99 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
581 |
Giải sáu |
1428 |
3897 |
9268 |
Giải năm |
5275 |
Giải tư |
93525 |
69613 |
24582 |
75870 |
07441 |
72972 |
12346 |
Giải ba |
90188 |
89344 |
Giải nhì |
84517 |
Giải nhất |
16789 |
Đặc biệt |
40563 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
81 |
Giải sáu |
28 |
97 |
68 |
Giải năm |
75 |
Giải tư |
25 |
13 |
82 |
70 |
41 |
72 |
46 |
Giải ba |
88 |
44 |
Giải nhì |
17 |
Giải nhất |
89 |
Đặc biệt |
63 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
581 |
Giải sáu |
428 |
897 |
268 |
Giải năm |
275 |
Giải tư |
525 |
613 |
582 |
870 |
441 |
972 |
346 |
Giải ba |
188 |
344 |
Giải nhì |
517 |
Giải nhất |
789 |
Đặc biệt |
563 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
13, 17 |
2 |
25, 28 |
3 |
|
4 |
41, 44, 46 |
5 |
|
6 |
63, 68 |
7 |
70, 72, 75, 76 |
8 |
81, 82, 88, 89 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
41, 81 |
2 |
72, 82 |
3 |
13, 63 |
4 |
44 |
5 |
25, 75 |
6 |
46, 76 |
7 |
17, 97 |
8 |
28, 68, 88 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác