XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
XSKT 25/10 - KQXSKT 25/10, Xem kết quả xổ số Kon Tum ngày 25/10 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
988 |
Giải sáu |
5830 |
8382 |
1738 |
Giải năm |
2352 |
Giải tư |
47265 |
66941 |
02344 |
02546 |
03759 |
11088 |
58936 |
Giải ba |
52919 |
34942 |
Giải nhì |
03677 |
Giải nhất |
66167 |
Đặc biệt |
993333 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
88 |
Giải sáu |
30 |
82 |
38 |
Giải năm |
52 |
Giải tư |
65 |
41 |
44 |
46 |
59 |
88 |
36 |
Giải ba |
19 |
42 |
Giải nhì |
77 |
Giải nhất |
67 |
Đặc biệt |
33 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
988 |
Giải sáu |
830 |
382 |
738 |
Giải năm |
352 |
Giải tư |
265 |
941 |
344 |
546 |
759 |
088 |
936 |
Giải ba |
919 |
942 |
Giải nhì |
677 |
Giải nhất |
167 |
Đặc biệt |
333 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
19 |
2 |
|
3 |
30, 33, 36, 38 |
4 |
41, 42, 44, 46, 47 |
5 |
52, 59 |
6 |
65, 67 |
7 |
77 |
8 |
82, 88, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30 |
1 |
41 |
2 |
42, 52, 82 |
3 |
33 |
4 |
44 |
5 |
65 |
6 |
36, 46 |
7 |
47, 67, 77 |
8 |
38, 88, 88 |
9 |
19, 59 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
886 |
Giải sáu |
2092 |
7486 |
6570 |
Giải năm |
0013 |
Giải tư |
10465 |
04809 |
76465 |
98532 |
34146 |
17826 |
79452 |
Giải ba |
84562 |
10904 |
Giải nhì |
48948 |
Giải nhất |
93357 |
Đặc biệt |
982794 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
86 |
Giải sáu |
92 |
86 |
70 |
Giải năm |
13 |
Giải tư |
65 |
09 |
65 |
32 |
46 |
26 |
52 |
Giải ba |
62 |
04 |
Giải nhì |
48 |
Giải nhất |
57 |
Đặc biệt |
94 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
886 |
Giải sáu |
092 |
486 |
570 |
Giải năm |
013 |
Giải tư |
465 |
809 |
465 |
532 |
146 |
826 |
452 |
Giải ba |
562 |
904 |
Giải nhì |
948 |
Giải nhất |
357 |
Đặc biệt |
794 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 09 |
1 |
13 |
2 |
25, 26 |
3 |
32 |
4 |
46, 48 |
5 |
52, 57 |
6 |
62, 65, 65 |
7 |
70 |
8 |
86, 86 |
9 |
92, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
|
2 |
32, 52, 62, 92 |
3 |
13 |
4 |
04, 94 |
5 |
25, 65, 65 |
6 |
26, 46, 86, 86 |
7 |
57 |
8 |
48 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác