XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
XSKT 26/7 - KQXSKT 26/7, Xem kết quả xổ số Kon Tum ngày 26/7 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
245 |
Giải sáu |
1901 |
4536 |
9302 |
Giải năm |
0907 |
Giải tư |
34841 |
00915 |
45568 |
37956 |
44910 |
63455 |
44226 |
Giải ba |
16118 |
73445 |
Giải nhì |
07069 |
Giải nhất |
70396 |
Đặc biệt |
109680 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
45 |
Giải sáu |
01 |
36 |
02 |
Giải năm |
07 |
Giải tư |
41 |
15 |
68 |
56 |
10 |
55 |
26 |
Giải ba |
18 |
45 |
Giải nhì |
69 |
Giải nhất |
96 |
Đặc biệt |
80 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
245 |
Giải sáu |
901 |
536 |
302 |
Giải năm |
907 |
Giải tư |
841 |
915 |
568 |
956 |
910 |
455 |
226 |
Giải ba |
118 |
445 |
Giải nhì |
069 |
Giải nhất |
396 |
Đặc biệt |
680 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 02, 07 |
1 |
10, 15, 18 |
2 |
26 |
3 |
30, 36 |
4 |
41, 45, 45 |
5 |
55, 56 |
6 |
68, 69 |
7 |
|
8 |
80 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 30, 80 |
1 |
01, 41 |
2 |
02 |
3 |
|
4 |
|
5 |
15, 45, 45, 55 |
6 |
26, 36, 56, 96 |
7 |
07 |
8 |
18, 68 |
9 |
69 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
210 |
Giải sáu |
8089 |
1220 |
5536 |
Giải năm |
4624 |
Giải tư |
76494 |
42494 |
46730 |
78103 |
65333 |
31072 |
08400 |
Giải ba |
81396 |
44669 |
Giải nhì |
84046 |
Giải nhất |
23255 |
Đặc biệt |
950250 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
10 |
Giải sáu |
89 |
20 |
36 |
Giải năm |
24 |
Giải tư |
94 |
94 |
30 |
03 |
33 |
72 |
00 |
Giải ba |
96 |
69 |
Giải nhì |
46 |
Giải nhất |
55 |
Đặc biệt |
50 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
210 |
Giải sáu |
089 |
220 |
536 |
Giải năm |
624 |
Giải tư |
494 |
494 |
730 |
103 |
333 |
072 |
400 |
Giải ba |
396 |
669 |
Giải nhì |
046 |
Giải nhất |
255 |
Đặc biệt |
250 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 02, 03 |
1 |
10 |
2 |
20, 24 |
3 |
30, 33, 36 |
4 |
46 |
5 |
50, 55 |
6 |
69 |
7 |
72 |
8 |
89 |
9 |
94, 94, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 10, 20, 30, 50 |
1 |
|
2 |
02, 72 |
3 |
03, 33 |
4 |
24, 94, 94 |
5 |
55 |
6 |
36, 46, 96 |
7 |
|
8 |
|
9 |
69, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác