XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
XSKT 26/11 - KQXSKT 26/11, Xem kết quả xổ số Kon Tum ngày 26/11 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
929 |
Giải sáu |
2879 |
5082 |
5028 |
Giải năm |
2679 |
Giải tư |
88134 |
52299 |
64345 |
02929 |
16086 |
49811 |
61779 |
Giải ba |
12733 |
79339 |
Giải nhì |
54801 |
Giải nhất |
36459 |
Đặc biệt |
878232 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
29 |
Giải sáu |
79 |
82 |
|
Giải năm |
79 |
Giải tư |
34 |
99 |
45 |
29 |
86 |
11 |
79 |
Giải ba |
33 |
39 |
Giải nhì |
01 |
Giải nhất |
59 |
Đặc biệt |
32 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
929 |
Giải sáu |
879 |
082 |
|
Giải năm |
679 |
Giải tư |
134 |
299 |
345 |
929 |
086 |
811 |
779 |
Giải ba |
733 |
339 |
Giải nhì |
801 |
Giải nhất |
459 |
Đặc biệt |
232 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01 |
1 |
11 |
2 |
26, 29, 29 |
3 |
32, 33, 34, 39 |
4 |
45 |
5 |
59 |
6 |
|
7 |
79, 79, 79 |
8 |
82, 86 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 11 |
2 |
32, 82 |
3 |
33 |
4 |
34 |
5 |
45 |
6 |
26, 86 |
7 |
|
8 |
|
9 |
29, 29, 39, 59, 79, 79, 79, 99 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
240 |
Giải sáu |
7698 |
9614 |
3149 |
Giải năm |
7243 |
Giải tư |
12764 |
70887 |
87286 |
66337 |
14241 |
20133 |
11933 |
Giải ba |
78538 |
69178 |
Giải nhì |
72299 |
Giải nhất |
92890 |
Đặc biệt |
860513 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
40 |
Giải sáu |
98 |
14 |
49 |
Giải năm |
43 |
Giải tư |
64 |
87 |
86 |
37 |
41 |
33 |
33 |
Giải ba |
38 |
78 |
Giải nhì |
99 |
Giải nhất |
90 |
Đặc biệt |
13 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
240 |
Giải sáu |
698 |
614 |
149 |
Giải năm |
243 |
Giải tư |
764 |
887 |
286 |
337 |
241 |
133 |
933 |
Giải ba |
538 |
178 |
Giải nhì |
299 |
Giải nhất |
890 |
Đặc biệt |
513 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
13, 14 |
2 |
|
3 |
33, 33, 37, 38 |
4 |
40, 41, 43, 49 |
5 |
|
6 |
64 |
7 |
78 |
8 |
86, 87 |
9 |
90, 98, 99, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 90 |
1 |
41 |
2 |
|
3 |
13, 33, 33, 43 |
4 |
14, 64 |
5 |
|
6 |
86 |
7 |
37, 87 |
8 |
38, 78, 98 |
9 |
49, 99, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác