XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
XSKT 30/5 - KQXSKT 30/5, Xem kết quả xổ số Kon Tum ngày 30/5 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
780 |
Giải sáu |
4194 |
3299 |
5467 |
Giải năm |
4085 |
Giải tư |
44280 |
23772 |
82926 |
46632 |
80135 |
03265 |
42493 |
Giải ba |
06059 |
58469 |
Giải nhì |
48613 |
Giải nhất |
92116 |
Đặc biệt |
449161 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
80 |
Giải sáu |
94 |
99 |
67 |
Giải năm |
85 |
Giải tư |
80 |
72 |
26 |
32 |
35 |
65 |
93 |
Giải ba |
59 |
69 |
Giải nhì |
13 |
Giải nhất |
16 |
Đặc biệt |
61 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
780 |
Giải sáu |
194 |
299 |
467 |
Giải năm |
085 |
Giải tư |
280 |
772 |
926 |
632 |
135 |
265 |
493 |
Giải ba |
059 |
469 |
Giải nhì |
613 |
Giải nhất |
116 |
Đặc biệt |
161 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
13, 16 |
2 |
26 |
3 |
32, 35 |
4 |
|
5 |
59 |
6 |
61, 65, 67, 69 |
7 |
72 |
8 |
80, 80, 84, 85 |
9 |
93, 94, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80, 80 |
1 |
61 |
2 |
32, 72 |
3 |
13, 93 |
4 |
84, 94 |
5 |
35, 65, 85 |
6 |
16, 26 |
7 |
67 |
8 |
|
9 |
59, 69, 99 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
429 |
Giải sáu |
8500 |
2104 |
3406 |
Giải năm |
1863 |
Giải tư |
64206 |
57411 |
26759 |
05711 |
13934 |
18764 |
37889 |
Giải ba |
02344 |
72023 |
Giải nhì |
44725 |
Giải nhất |
47479 |
Đặc biệt |
13655 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
29 |
Giải sáu |
00 |
04 |
06 |
Giải năm |
63 |
Giải tư |
06 |
11 |
59 |
11 |
34 |
64 |
89 |
Giải ba |
44 |
23 |
Giải nhì |
25 |
Giải nhất |
79 |
Đặc biệt |
55 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
429 |
Giải sáu |
500 |
104 |
406 |
Giải năm |
863 |
Giải tư |
206 |
411 |
759 |
711 |
934 |
764 |
889 |
Giải ba |
344 |
023 |
Giải nhì |
725 |
Giải nhất |
479 |
Đặc biệt |
655 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 04, 06, 06 |
1 |
11, 11 |
2 |
23, 25, 29 |
3 |
34 |
4 |
44 |
5 |
55, 59 |
6 |
63, 64 |
7 |
79 |
8 |
89 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
11, 11 |
2 |
|
3 |
23, 63 |
4 |
04, 34, 44, 64 |
5 |
25, 55 |
6 |
06, 06 |
7 |
|
8 |
|
9 |
29, 59, 79, 89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác