XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
XSKT 31/10 - KQXSKT 31/10, Xem kết quả xổ số Kon Tum ngày 31/10 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
775 |
Giải sáu |
8849 |
9008 |
5168 |
Giải năm |
7244 |
Giải tư |
57120 |
98420 |
24963 |
27562 |
22208 |
95189 |
72052 |
Giải ba |
45728 |
00445 |
Giải nhì |
73098 |
Giải nhất |
14922 |
Đặc biệt |
102799 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
75 |
Giải sáu |
49 |
08 |
|
Giải năm |
44 |
Giải tư |
20 |
20 |
63 |
62 |
08 |
89 |
52 |
Giải ba |
28 |
45 |
Giải nhì |
98 |
Giải nhất |
22 |
Đặc biệt |
99 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
775 |
Giải sáu |
849 |
008 |
|
Giải năm |
244 |
Giải tư |
120 |
420 |
963 |
562 |
208 |
189 |
052 |
Giải ba |
728 |
445 |
Giải nhì |
098 |
Giải nhất |
922 |
Đặc biệt |
799 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 08, 08 |
1 |
12 |
2 |
20, 20, 22, 28 |
3 |
|
4 |
44, 45, 49 |
5 |
52 |
6 |
62, 63 |
7 |
75 |
8 |
89 |
9 |
98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 20 |
1 |
|
2 |
12, 22, 52, 62 |
3 |
63 |
4 |
44 |
5 |
45, 75 |
6 |
|
7 |
|
8 |
08, 08, 28, 98 |
9 |
49, 89, 99 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
671 |
Giải sáu |
0638 |
9681 |
2948 |
Giải năm |
7581 |
Giải tư |
99686 |
96756 |
87970 |
83326 |
62014 |
06238 |
85572 |
Giải ba |
26370 |
60128 |
Giải nhì |
50889 |
Giải nhất |
05878 |
Đặc biệt |
93766 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
71 |
Giải sáu |
38 |
81 |
48 |
Giải năm |
81 |
Giải tư |
86 |
56 |
70 |
26 |
14 |
38 |
72 |
Giải ba |
70 |
28 |
Giải nhì |
89 |
Giải nhất |
78 |
Đặc biệt |
66 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
671 |
Giải sáu |
638 |
681 |
948 |
Giải năm |
581 |
Giải tư |
686 |
756 |
970 |
326 |
014 |
238 |
572 |
Giải ba |
370 |
128 |
Giải nhì |
889 |
Giải nhất |
878 |
Đặc biệt |
766 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
14 |
2 |
26, 28 |
3 |
36, 38, 38 |
4 |
48 |
5 |
56 |
6 |
66 |
7 |
70, 70, 71, 72, 78 |
8 |
81, 81, 86, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70, 70 |
1 |
71, 81, 81 |
2 |
72 |
3 |
|
4 |
14 |
5 |
|
6 |
26, 36, 56, 66, 86 |
7 |
|
8 |
28, 38, 38, 48, 78 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác