XSLA 7 ngày
XSLA 60 ngày
XSLA 90 ngày
XSLA 100 ngày
XSLA 250 ngày
XSLA 1/1 - KQXSLA 1/1, Xem kết quả xổ số Long An ngày 1/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
796 |
Giải sáu |
1720 |
4097 |
1290 |
Giải năm |
3745 |
Giải tư |
80824 |
42459 |
13087 |
11612 |
89258 |
57900 |
85996 |
Giải ba |
91927 |
29598 |
Giải nhì |
41028 |
Giải nhất |
63093 |
Đặc biệt |
688807 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
96 |
Giải sáu |
20 |
97 |
90 |
Giải năm |
45 |
Giải tư |
24 |
59 |
87 |
12 |
58 |
00 |
96 |
Giải ba |
27 |
98 |
Giải nhì |
28 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
07 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
796 |
Giải sáu |
720 |
097 |
290 |
Giải năm |
745 |
Giải tư |
824 |
459 |
087 |
612 |
258 |
900 |
996 |
Giải ba |
927 |
598 |
Giải nhì |
028 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
807 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 07 |
1 |
12, 17 |
2 |
20, 24, 27, 28 |
3 |
|
4 |
45 |
5 |
58, 59 |
6 |
|
7 |
|
8 |
87 |
9 |
90, 96, 96, 97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 20, 90 |
1 |
|
2 |
12 |
3 |
|
4 |
24 |
5 |
45 |
6 |
96, 96 |
7 |
07, 17, 27, 87, 97 |
8 |
28, 58, 98 |
9 |
59 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
125 |
Giải sáu |
0985 |
8057 |
2235 |
Giải năm |
2052 |
Giải tư |
09654 |
65473 |
62567 |
12725 |
52573 |
06045 |
22966 |
Giải ba |
95139 |
23778 |
Giải nhì |
16208 |
Giải nhất |
08424 |
Đặc biệt |
368842 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
25 |
Giải sáu |
85 |
57 |
35 |
Giải năm |
52 |
Giải tư |
54 |
73 |
67 |
25 |
73 |
45 |
66 |
Giải ba |
39 |
78 |
Giải nhì |
08 |
Giải nhất |
24 |
Đặc biệt |
42 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
125 |
Giải sáu |
985 |
057 |
235 |
Giải năm |
052 |
Giải tư |
654 |
473 |
567 |
725 |
573 |
045 |
966 |
Giải ba |
139 |
778 |
Giải nhì |
208 |
Giải nhất |
424 |
Đặc biệt |
842 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
|
2 |
24, 25, 25 |
3 |
35, 39, 39 |
4 |
42, 45 |
5 |
52, 54, 57 |
6 |
66, 67 |
7 |
73, 73, 78 |
8 |
85 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
42, 52 |
3 |
73, 73 |
4 |
24, 54 |
5 |
25, 25, 35, 45, 85 |
6 |
66 |
7 |
57, 67 |
8 |
08, 78 |
9 |
39, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác