XSLA 7 ngày
XSLA 60 ngày
XSLA 90 ngày
XSLA 100 ngày
XSLA 250 ngày
XSLA 6/1 - KQXSLA 6/1, Xem kết quả xổ số Long An ngày 6/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
786 |
Giải sáu |
5588 |
4423 |
4113 |
Giải năm |
8849 |
Giải tư |
38676 |
75489 |
66467 |
91522 |
71279 |
85594 |
15144 |
Giải ba |
87114 |
68025 |
Giải nhì |
36045 |
Giải nhất |
89384 |
Đặc biệt |
654403 |
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
86 |
Giải sáu |
88 |
23 |
13 |
Giải năm |
49 |
Giải tư |
76 |
89 |
67 |
22 |
79 |
94 |
44 |
Giải ba |
14 |
25 |
Giải nhì |
45 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
03 |
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
786 |
Giải sáu |
588 |
423 |
113 |
Giải năm |
849 |
Giải tư |
676 |
489 |
467 |
522 |
279 |
594 |
144 |
Giải ba |
114 |
025 |
Giải nhì |
045 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
403 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03 |
1 |
13, 14 |
2 |
22, 23, 25 |
3 |
|
4 |
44, 45, 49 |
5 |
|
6 |
67 |
7 |
74, 76, 79 |
8 |
86, 88, 89 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
22 |
3 |
03, 13, 23 |
4 |
14, 44, 74, 94 |
5 |
25, 45 |
6 |
76, 86 |
7 |
67 |
8 |
88 |
9 |
49, 79, 89 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
176 |
Giải sáu |
8242 |
3800 |
2535 |
Giải năm |
6423 |
Giải tư |
47266 |
13449 |
44905 |
31067 |
82005 |
05154 |
30640 |
Giải ba |
70774 |
26121 |
Giải nhì |
58115 |
Giải nhất |
75870 |
Đặc biệt |
405014 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
76 |
Giải sáu |
42 |
00 |
35 |
Giải năm |
23 |
Giải tư |
66 |
49 |
05 |
67 |
05 |
54 |
40 |
Giải ba |
74 |
21 |
Giải nhì |
15 |
Giải nhất |
70 |
Đặc biệt |
14 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
176 |
Giải sáu |
242 |
800 |
535 |
Giải năm |
423 |
Giải tư |
266 |
449 |
905 |
067 |
005 |
154 |
640 |
Giải ba |
774 |
121 |
Giải nhì |
115 |
Giải nhất |
870 |
Đặc biệt |
014 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 05, 05 |
1 |
14, 15 |
2 |
21, 23 |
3 |
35 |
4 |
40, 42, 49 |
5 |
54 |
6 |
66, 67 |
7 |
70, 74, 76 |
8 |
|
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 40, 70 |
1 |
21 |
2 |
42 |
3 |
23 |
4 |
14, 54, 74 |
5 |
05, 05, 15, 35 |
6 |
66, 76, 96 |
7 |
67 |
8 |
|
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác