XSLA 7 ngày
XSLA 60 ngày
XSLA 90 ngày
XSLA 100 ngày
XSLA 250 ngày
XSLA 9/1 - KQXSLA 9/1, Xem kết quả xổ số Long An ngày 9/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
478 |
Giải sáu |
9538 |
1497 |
1071 |
Giải năm |
7347 |
Giải tư |
16308 |
45243 |
03209 |
52932 |
36080 |
03719 |
76633 |
Giải ba |
86066 |
77102 |
Giải nhì |
19059 |
Giải nhất |
67618 |
Đặc biệt |
639489 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
78 |
Giải sáu |
38 |
97 |
71 |
Giải năm |
47 |
Giải tư |
08 |
43 |
09 |
32 |
80 |
19 |
33 |
Giải ba |
66 |
02 |
Giải nhì |
59 |
Giải nhất |
18 |
Đặc biệt |
89 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
478 |
Giải sáu |
538 |
497 |
071 |
Giải năm |
347 |
Giải tư |
308 |
243 |
209 |
932 |
080 |
719 |
633 |
Giải ba |
066 |
102 |
Giải nhì |
059 |
Giải nhất |
618 |
Đặc biệt |
489 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 08, 09 |
1 |
13, 18, 19 |
2 |
|
3 |
32, 33, 38 |
4 |
43, 47 |
5 |
59 |
6 |
66 |
7 |
71, 78 |
8 |
80, 89 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
71 |
2 |
02, 32 |
3 |
13, 33, 43 |
4 |
|
5 |
|
6 |
66 |
7 |
47, 97 |
8 |
08, 18, 38, 78 |
9 |
09, 19, 59, 89 |
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
782 |
Giải sáu |
9607 |
6092 |
0362 |
Giải năm |
6723 |
Giải tư |
40554 |
16636 |
79442 |
77080 |
24293 |
36188 |
39623 |
Giải ba |
50740 |
84011 |
Giải nhì |
30177 |
Giải nhất |
98723 |
Đặc biệt |
164549 |
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
82 |
Giải sáu |
07 |
92 |
62 |
Giải năm |
23 |
Giải tư |
54 |
36 |
42 |
80 |
93 |
88 |
23 |
Giải ba |
40 |
11 |
Giải nhì |
77 |
Giải nhất |
23 |
Đặc biệt |
49 |
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
782 |
Giải sáu |
607 |
092 |
362 |
Giải năm |
723 |
Giải tư |
554 |
636 |
442 |
080 |
293 |
188 |
623 |
Giải ba |
740 |
011 |
Giải nhì |
177 |
Giải nhất |
723 |
Đặc biệt |
549 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
11 |
2 |
23, 23, 23 |
3 |
36 |
4 |
40, 42, 49 |
5 |
54 |
6 |
62 |
7 |
74, 77 |
8 |
80, 82, 88 |
9 |
92, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 80 |
1 |
11 |
2 |
42, 62, 82, 92 |
3 |
23, 23, 23, 93 |
4 |
54, 74 |
5 |
|
6 |
36 |
7 |
07, 77 |
8 |
88 |
9 |
49 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
376 |
Giải sáu |
8448 |
2944 |
3928 |
Giải năm |
5855 |
Giải tư |
05359 |
20420 |
72162 |
54492 |
70401 |
78378 |
03241 |
Giải ba |
08308 |
85622 |
Giải nhì |
90766 |
Giải nhất |
21527 |
Đặc biệt |
625647 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
76 |
Giải sáu |
48 |
44 |
28 |
Giải năm |
55 |
Giải tư |
59 |
20 |
62 |
92 |
01 |
78 |
41 |
Giải ba |
08 |
22 |
Giải nhì |
66 |
Giải nhất |
27 |
Đặc biệt |
47 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
376 |
Giải sáu |
448 |
944 |
928 |
Giải năm |
855 |
Giải tư |
359 |
420 |
162 |
492 |
401 |
378 |
241 |
Giải ba |
308 |
622 |
Giải nhì |
766 |
Giải nhất |
527 |
Đặc biệt |
647 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 08 |
1 |
|
2 |
20, 22, 27, 28 |
3 |
|
4 |
41, 44, 47, 48 |
5 |
55, 56, 59 |
6 |
62, 66 |
7 |
76, 78 |
8 |
|
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
01, 41 |
2 |
22, 62, 92 |
3 |
|
4 |
44 |
5 |
55 |
6 |
56, 66, 76 |
7 |
27, 47 |
8 |
08, 28, 48, 78 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác