XSLA 7 ngày
XSLA 60 ngày
XSLA 90 ngày
XSLA 100 ngày
XSLA 250 ngày
XSLA 9/6 - KQXSLA 9/6, Xem kết quả xổ số Long An ngày 9/6 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
936 |
Giải sáu |
6898 |
8614 |
4318 |
Giải năm |
2819 |
Giải tư |
10681 |
21589 |
11063 |
73462 |
38191 |
14860 |
65543 |
Giải ba |
46566 |
67638 |
Giải nhì |
11277 |
Giải nhất |
06757 |
Đặc biệt |
297752 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
36 |
Giải sáu |
98 |
14 |
18 |
Giải năm |
19 |
Giải tư |
81 |
89 |
63 |
62 |
91 |
60 |
43 |
Giải ba |
66 |
38 |
Giải nhì |
77 |
Giải nhất |
57 |
Đặc biệt |
52 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
936 |
Giải sáu |
898 |
614 |
318 |
Giải năm |
819 |
Giải tư |
681 |
589 |
063 |
462 |
191 |
860 |
543 |
Giải ba |
566 |
638 |
Giải nhì |
277 |
Giải nhất |
757 |
Đặc biệt |
752 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
14, 18, 19 |
2 |
|
3 |
36, 38 |
4 |
43 |
5 |
52, 57 |
6 |
60, 62, 63, 66, 69 |
7 |
77 |
8 |
81, 89 |
9 |
91, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60 |
1 |
81, 91 |
2 |
52, 62 |
3 |
43, 63 |
4 |
14 |
5 |
|
6 |
36, 66 |
7 |
57, 77 |
8 |
18, 38, 98 |
9 |
19, 69, 89 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
409 |
Giải sáu |
7885 |
1857 |
9345 |
Giải năm |
5412 |
Giải tư |
98801 |
53291 |
94805 |
71031 |
64352 |
74135 |
21359 |
Giải ba |
54229 |
56899 |
Giải nhì |
34436 |
Giải nhất |
79567 |
Đặc biệt |
639817 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
09 |
Giải sáu |
85 |
57 |
45 |
Giải năm |
12 |
Giải tư |
01 |
91 |
05 |
31 |
52 |
35 |
59 |
Giải ba |
29 |
99 |
Giải nhì |
36 |
Giải nhất |
67 |
Đặc biệt |
17 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
409 |
Giải sáu |
885 |
857 |
345 |
Giải năm |
412 |
Giải tư |
801 |
291 |
805 |
031 |
352 |
135 |
359 |
Giải ba |
229 |
899 |
Giải nhì |
436 |
Giải nhất |
567 |
Đặc biệt |
817 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 05, 09 |
1 |
12, 17 |
2 |
29 |
3 |
31, 35, 36 |
4 |
45 |
5 |
52, 57, 59 |
6 |
67, 68 |
7 |
|
8 |
85 |
9 |
91, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 31, 91 |
2 |
12, 52 |
3 |
|
4 |
|
5 |
05, 35, 45, 85 |
6 |
36 |
7 |
17, 57, 67 |
8 |
68 |
9 |
09, 29, 59, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác