XSLA 7 ngày
XSLA 60 ngày
XSLA 90 ngày
XSLA 100 ngày
XSLA 250 ngày
XSLA 11/1 - KQXSLA 11/1, Xem kết quả xổ số Long An ngày 11/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
617 |
Giải sáu |
2039 |
5674 |
1083 |
Giải năm |
8709 |
Giải tư |
30699 |
28556 |
72726 |
06518 |
75067 |
36623 |
40118 |
Giải ba |
13645 |
81697 |
Giải nhì |
14988 |
Giải nhất |
34860 |
Đặc biệt |
686629 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
17 |
Giải sáu |
39 |
74 |
83 |
Giải năm |
09 |
Giải tư |
99 |
56 |
26 |
18 |
67 |
23 |
18 |
Giải ba |
45 |
97 |
Giải nhì |
88 |
Giải nhất |
60 |
Đặc biệt |
29 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
617 |
Giải sáu |
039 |
674 |
083 |
Giải năm |
709 |
Giải tư |
699 |
556 |
726 |
518 |
067 |
623 |
118 |
Giải ba |
645 |
697 |
Giải nhì |
988 |
Giải nhất |
860 |
Đặc biệt |
629 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
17, 18, 18 |
2 |
23, 26, 29 |
3 |
32, 39 |
4 |
45 |
5 |
56 |
6 |
60, 67 |
7 |
74 |
8 |
83, 88 |
9 |
97, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60 |
1 |
|
2 |
32 |
3 |
23, 83 |
4 |
74 |
5 |
45 |
6 |
26, 56 |
7 |
17, 67, 97 |
8 |
18, 18, 88 |
9 |
09, 29, 39, 99 |
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
621 |
Giải sáu |
0418 |
4330 |
5929 |
Giải năm |
6359 |
Giải tư |
40789 |
20148 |
48263 |
07150 |
90118 |
96518 |
75111 |
Giải ba |
77165 |
77470 |
Giải nhì |
98160 |
Giải nhất |
37462 |
Đặc biệt |
180260 |
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
21 |
Giải sáu |
18 |
30 |
29 |
Giải năm |
59 |
Giải tư |
89 |
48 |
63 |
50 |
18 |
18 |
11 |
Giải ba |
65 |
70 |
Giải nhì |
60 |
Giải nhất |
62 |
Đặc biệt |
60 |
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
621 |
Giải sáu |
418 |
330 |
929 |
Giải năm |
359 |
Giải tư |
789 |
148 |
263 |
150 |
118 |
518 |
111 |
Giải ba |
165 |
470 |
Giải nhì |
160 |
Giải nhất |
462 |
Đặc biệt |
260 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 18, 18, 18 |
2 |
21, 24, 29 |
3 |
30 |
4 |
48 |
5 |
50, 59 |
6 |
60, 60, 62, 63, 65 |
7 |
70 |
8 |
89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 50, 60, 60, 70 |
1 |
11, 21 |
2 |
62 |
3 |
63 |
4 |
24 |
5 |
65 |
6 |
|
7 |
|
8 |
18, 18, 18, 48 |
9 |
29, 59, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác