XSLA 7 ngày
XSLA 60 ngày
XSLA 90 ngày
XSLA 100 ngày
XSLA 250 ngày
XSLA 15/6 - KQXSLA 15/6, Xem kết quả xổ số Long An ngày 15/6 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
440 |
Giải sáu |
0189 |
9752 |
4714 |
Giải năm |
1429 |
Giải tư |
99552 |
19622 |
42754 |
57309 |
27504 |
58546 |
07953 |
Giải ba |
65955 |
47521 |
Giải nhì |
03358 |
Giải nhất |
88994 |
Đặc biệt |
619250 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
40 |
Giải sáu |
89 |
52 |
14 |
Giải năm |
29 |
Giải tư |
52 |
22 |
54 |
09 |
04 |
46 |
53 |
Giải ba |
55 |
21 |
Giải nhì |
58 |
Giải nhất |
94 |
Đặc biệt |
50 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
440 |
Giải sáu |
189 |
752 |
714 |
Giải năm |
429 |
Giải tư |
552 |
622 |
754 |
309 |
504 |
546 |
953 |
Giải ba |
955 |
521 |
Giải nhì |
358 |
Giải nhất |
994 |
Đặc biệt |
250 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 09 |
1 |
14 |
2 |
21, 22, 29 |
3 |
|
4 |
40, 46 |
5 |
50, 52, 52, 53, 54, 55, 58 |
6 |
|
7 |
75 |
8 |
89 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 50 |
1 |
21 |
2 |
22, 52, 52 |
3 |
53 |
4 |
04, 14, 54, 94 |
5 |
55, 75 |
6 |
46 |
7 |
|
8 |
58 |
9 |
09, 29, 89 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
819 |
Giải sáu |
9423 |
3900 |
6080 |
Giải năm |
7940 |
Giải tư |
79133 |
43639 |
11260 |
62303 |
71845 |
56873 |
70641 |
Giải ba |
10836 |
23280 |
Giải nhì |
52655 |
Giải nhất |
22413 |
Đặc biệt |
898369 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
19 |
Giải sáu |
23 |
00 |
80 |
Giải năm |
40 |
Giải tư |
33 |
39 |
60 |
03 |
45 |
73 |
41 |
Giải ba |
36 |
80 |
Giải nhì |
55 |
Giải nhất |
13 |
Đặc biệt |
69 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
819 |
Giải sáu |
423 |
900 |
080 |
Giải năm |
940 |
Giải tư |
133 |
639 |
260 |
303 |
845 |
873 |
641 |
Giải ba |
836 |
280 |
Giải nhì |
655 |
Giải nhất |
413 |
Đặc biệt |
369 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 01, 03 |
1 |
13, 19 |
2 |
23 |
3 |
33, 36, 39 |
4 |
40, 41, 45 |
5 |
55 |
6 |
60, 69 |
7 |
73 |
8 |
80, 80 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 40, 60, 80, 80 |
1 |
01, 41 |
2 |
|
3 |
03, 13, 23, 33, 73 |
4 |
|
5 |
45, 55 |
6 |
36 |
7 |
|
8 |
|
9 |
19, 39, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác