XSLA 7 ngày
XSLA 60 ngày
XSLA 90 ngày
XSLA 100 ngày
XSLA 250 ngày
XSLA 18/1 - KQXSLA 18/1, Xem kết quả xổ số Long An ngày 18/1 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
139 |
Giải sáu |
4100 |
2070 |
6250 |
Giải năm |
8016 |
Giải tư |
50103 |
80835 |
26855 |
34199 |
62313 |
58440 |
33546 |
Giải ba |
48555 |
41156 |
Giải nhì |
61889 |
Giải nhất |
93809 |
Đặc biệt |
087496 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
39 |
Giải sáu |
00 |
70 |
50 |
Giải năm |
16 |
Giải tư |
03 |
35 |
55 |
99 |
13 |
40 |
46 |
Giải ba |
55 |
56 |
Giải nhì |
89 |
Giải nhất |
09 |
Đặc biệt |
96 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
139 |
Giải sáu |
100 |
070 |
250 |
Giải năm |
016 |
Giải tư |
103 |
835 |
855 |
199 |
313 |
440 |
546 |
Giải ba |
555 |
156 |
Giải nhì |
889 |
Giải nhất |
809 |
Đặc biệt |
496 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 03, 09 |
1 |
13, 16, 19 |
2 |
|
3 |
35, 39 |
4 |
40, 46 |
5 |
50, 55, 55, 56 |
6 |
|
7 |
70 |
8 |
89 |
9 |
96, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 40, 50, 70 |
1 |
|
2 |
|
3 |
03, 13 |
4 |
|
5 |
35, 55, 55 |
6 |
16, 46, 56, 96 |
7 |
|
8 |
|
9 |
09, 19, 39, 89, 99 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
961 |
Giải sáu |
5354 |
5602 |
5864 |
Giải năm |
3210 |
Giải tư |
28925 |
01095 |
28796 |
55066 |
79796 |
29060 |
54184 |
Giải ba |
14886 |
40936 |
Giải nhì |
84178 |
Giải nhất |
80691 |
Đặc biệt |
165748 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
61 |
Giải sáu |
54 |
02 |
64 |
Giải năm |
10 |
Giải tư |
25 |
95 |
96 |
66 |
96 |
60 |
84 |
Giải ba |
86 |
36 |
Giải nhì |
78 |
Giải nhất |
91 |
Đặc biệt |
48 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
961 |
Giải sáu |
354 |
602 |
864 |
Giải năm |
210 |
Giải tư |
925 |
095 |
796 |
066 |
796 |
060 |
184 |
Giải ba |
886 |
936 |
Giải nhì |
178 |
Giải nhất |
691 |
Đặc biệt |
748 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
10 |
2 |
25, 26 |
3 |
36 |
4 |
48 |
5 |
54 |
6 |
60, 61, 64, 66 |
7 |
78 |
8 |
84, 86 |
9 |
91, 95, 96, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 60 |
1 |
61, 91 |
2 |
02 |
3 |
|
4 |
54, 64, 84 |
5 |
25, 95 |
6 |
26, 36, 66, 86, 96, 96 |
7 |
|
8 |
48, 78 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác