Xổ Số Ninh Thuận ngày 1/3
XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
XSNT 1/3 - KQXSNT 1/3, Xem kết quả xổ số Ninh Thuận ngày 1/3 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
650 |
Giải sáu |
6281 |
9237 |
5398 |
Giải năm |
7953 |
Giải tư |
12589 |
37131 |
41689 |
77664 |
64511 |
55151 |
52122 |
Giải ba |
98224 |
98984 |
Giải nhì |
96629 |
Giải nhất |
04572 |
Đặc biệt |
173882 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
50 |
Giải sáu |
81 |
37 |
|
Giải năm |
53 |
Giải tư |
89 |
31 |
89 |
64 |
11 |
51 |
22 |
Giải ba |
24 |
84 |
Giải nhì |
29 |
Giải nhất |
72 |
Đặc biệt |
82 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
650 |
Giải sáu |
281 |
237 |
|
Giải năm |
953 |
Giải tư |
589 |
131 |
689 |
664 |
511 |
151 |
122 |
Giải ba |
224 |
984 |
Giải nhì |
629 |
Giải nhất |
572 |
Đặc biệt |
882 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 17 |
2 |
22, 24, 29 |
3 |
31, 37 |
4 |
|
5 |
50, 51, 53 |
6 |
64 |
7 |
72 |
8 |
81, 82, 84, 89, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50 |
1 |
11, 31, 51, 81 |
2 |
22, 72, 82 |
3 |
53 |
4 |
24, 64, 84 |
5 |
|
6 |
|
7 |
17, 37 |
8 |
|
9 |
29, 89, 89 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
099 |
Giải sáu |
7547 |
0364 |
9886 |
Giải năm |
6234 |
Giải tư |
52833 |
20021 |
82314 |
99022 |
91803 |
09456 |
37867 |
Giải ba |
80241 |
76635 |
Giải nhì |
64521 |
Giải nhất |
93152 |
Đặc biệt |
598886 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
99 |
Giải sáu |
47 |
64 |
86 |
Giải năm |
34 |
Giải tư |
33 |
21 |
14 |
22 |
03 |
56 |
67 |
Giải ba |
41 |
35 |
Giải nhì |
21 |
Giải nhất |
52 |
Đặc biệt |
86 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
099 |
Giải sáu |
547 |
364 |
886 |
Giải năm |
234 |
Giải tư |
833 |
021 |
314 |
022 |
803 |
456 |
867 |
Giải ba |
241 |
635 |
Giải nhì |
521 |
Giải nhất |
152 |
Đặc biệt |
886 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
14 |
2 |
21, 21, 22 |
3 |
33, 34, 35 |
4 |
41, 47 |
5 |
52, 56 |
6 |
64, 67 |
7 |
78 |
8 |
86, 86 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
21, 21, 41 |
2 |
22, 52 |
3 |
03, 33 |
4 |
14, 34, 64 |
5 |
35 |
6 |
56, 86, 86 |
7 |
47, 67 |
8 |
78 |
9 |
99 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
002 |
Giải sáu |
9999 |
5888 |
8126 |
Giải năm |
9851 |
Giải tư |
37487 |
36185 |
30299 |
62242 |
78674 |
96554 |
18752 |
Giải ba |
06477 |
00723 |
Giải nhì |
11533 |
Giải nhất |
08368 |
Đặc biệt |
005900 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
02 |
Giải sáu |
99 |
88 |
26 |
Giải năm |
51 |
Giải tư |
87 |
85 |
99 |
42 |
74 |
54 |
52 |
Giải ba |
77 |
23 |
Giải nhì |
33 |
Giải nhất |
68 |
Đặc biệt |
00 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
002 |
Giải sáu |
999 |
888 |
126 |
Giải năm |
851 |
Giải tư |
487 |
185 |
299 |
242 |
674 |
554 |
752 |
Giải ba |
477 |
723 |
Giải nhì |
533 |
Giải nhất |
368 |
Đặc biệt |
900 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 01, 02 |
1 |
|
2 |
23, 26 |
3 |
33 |
4 |
42 |
5 |
51, 52, 54 |
6 |
68 |
7 |
74, 77 |
8 |
85, 87, 88 |
9 |
99, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
01, 51 |
2 |
02, 42, 52 |
3 |
23, 33 |
4 |
54, 74 |
5 |
85 |
6 |
26 |
7 |
77, 87 |
8 |
68, 88 |
9 |
99, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác