Xổ Số Ninh Thuận ngày 3/2
XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
XSNT 3/2 - KQXSNT 3/2, Xem kết quả xổ số Ninh Thuận ngày 3/2 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
500 |
Giải sáu |
9261 |
1911 |
8935 |
Giải năm |
4114 |
Giải tư |
76585 |
35321 |
28077 |
58862 |
90176 |
82578 |
81367 |
Giải ba |
04085 |
29102 |
Giải nhì |
06010 |
Giải nhất |
78527 |
Đặc biệt |
520062 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
00 |
Giải sáu |
61 |
11 |
|
Giải năm |
14 |
Giải tư |
85 |
21 |
77 |
62 |
76 |
78 |
67 |
Giải ba |
85 |
02 |
Giải nhì |
10 |
Giải nhất |
27 |
Đặc biệt |
62 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
500 |
Giải sáu |
261 |
911 |
|
Giải năm |
114 |
Giải tư |
585 |
321 |
077 |
862 |
176 |
578 |
367 |
Giải ba |
085 |
102 |
Giải nhì |
010 |
Giải nhất |
527 |
Đặc biệt |
062 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 02 |
1 |
10, 11, 14 |
2 |
21, 27 |
3 |
31 |
4 |
|
5 |
|
6 |
61, 62, 62, 67 |
7 |
76, 77, 78 |
8 |
85, 85 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 10 |
1 |
11, 21, 31, 61 |
2 |
02, 62, 62 |
3 |
|
4 |
14 |
5 |
85, 85 |
6 |
76 |
7 |
27, 67, 77 |
8 |
78 |
9 |
|
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
803 |
Giải sáu |
7207 |
3143 |
1936 |
Giải năm |
9659 |
Giải tư |
36356 |
99819 |
64416 |
51035 |
37727 |
03559 |
77768 |
Giải ba |
87215 |
67385 |
Giải nhì |
05759 |
Giải nhất |
66494 |
Đặc biệt |
50530 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
03 |
Giải sáu |
07 |
43 |
36 |
Giải năm |
59 |
Giải tư |
56 |
19 |
16 |
35 |
27 |
59 |
68 |
Giải ba |
15 |
85 |
Giải nhì |
59 |
Giải nhất |
94 |
Đặc biệt |
30 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
803 |
Giải sáu |
207 |
143 |
936 |
Giải năm |
659 |
Giải tư |
356 |
819 |
416 |
035 |
727 |
559 |
768 |
Giải ba |
215 |
385 |
Giải nhì |
759 |
Giải nhất |
494 |
Đặc biệt |
530 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 07 |
1 |
15, 16, 19 |
2 |
27 |
3 |
30, 35, 36, 36 |
4 |
43 |
5 |
56, 59, 59, 59 |
6 |
68 |
7 |
|
8 |
85 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30 |
1 |
|
2 |
|
3 |
03, 43 |
4 |
94 |
5 |
15, 35, 85 |
6 |
16, 36, 36, 56 |
7 |
07, 27 |
8 |
68 |
9 |
19, 59, 59, 59 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
746 |
Giải sáu |
7597 |
5677 |
3162 |
Giải năm |
3612 |
Giải tư |
68988 |
55354 |
86994 |
78001 |
36211 |
63862 |
38315 |
Giải ba |
29364 |
86887 |
Giải nhì |
77357 |
Giải nhất |
75810 |
Đặc biệt |
62894 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
46 |
Giải sáu |
97 |
77 |
62 |
Giải năm |
12 |
Giải tư |
88 |
54 |
94 |
01 |
11 |
62 |
15 |
Giải ba |
64 |
87 |
Giải nhì |
57 |
Giải nhất |
10 |
Đặc biệt |
94 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
746 |
Giải sáu |
597 |
677 |
162 |
Giải năm |
612 |
Giải tư |
988 |
354 |
994 |
001 |
211 |
862 |
315 |
Giải ba |
364 |
887 |
Giải nhì |
357 |
Giải nhất |
810 |
Đặc biệt |
894 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
10, 11, 12, 15 |
2 |
|
3 |
|
4 |
46 |
5 |
54, 57 |
6 |
62, 62, 64 |
7 |
77 |
8 |
87, 88 |
9 |
94, 94, 96, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
01, 11 |
2 |
12, 62, 62 |
3 |
|
4 |
54, 64, 94, 94 |
5 |
15 |
6 |
46, 96 |
7 |
57, 77, 87, 97 |
8 |
88 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác