Xổ Số Ninh Thuận ngày 4/3
XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
XSNT 4/3 - KQXSNT 4/3, Xem kết quả xổ số Ninh Thuận ngày 4/3 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
658 |
Giải sáu |
9857 |
9038 |
1700 |
Giải năm |
5211 |
Giải tư |
46189 |
52533 |
22178 |
41922 |
01515 |
99700 |
36090 |
Giải ba |
85194 |
33941 |
Giải nhì |
61643 |
Giải nhất |
86104 |
Đặc biệt |
688821 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
58 |
Giải sáu |
57 |
38 |
|
Giải năm |
11 |
Giải tư |
89 |
33 |
78 |
22 |
15 |
00 |
90 |
Giải ba |
94 |
41 |
Giải nhì |
43 |
Giải nhất |
04 |
Đặc biệt |
21 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
658 |
Giải sáu |
857 |
038 |
|
Giải năm |
211 |
Giải tư |
189 |
533 |
178 |
922 |
515 |
700 |
090 |
Giải ba |
194 |
941 |
Giải nhì |
643 |
Giải nhất |
104 |
Đặc biệt |
821 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 04 |
1 |
11, 15 |
2 |
21, 22 |
3 |
33, 38 |
4 |
41, 43 |
5 |
57, 58 |
6 |
|
7 |
78 |
8 |
89 |
9 |
90, 90, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 90, 90 |
1 |
11, 21, 41 |
2 |
22 |
3 |
33, 43 |
4 |
04, 94 |
5 |
15 |
6 |
|
7 |
57 |
8 |
38, 58, 78 |
9 |
89 |
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
745 |
Giải sáu |
9298 |
6423 |
6464 |
Giải năm |
1332 |
Giải tư |
88113 |
89977 |
10023 |
16562 |
82560 |
09165 |
33481 |
Giải ba |
76833 |
21072 |
Giải nhì |
34255 |
Giải nhất |
06817 |
Đặc biệt |
357088 |
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
45 |
Giải sáu |
98 |
23 |
64 |
Giải năm |
32 |
Giải tư |
13 |
77 |
23 |
62 |
60 |
65 |
81 |
Giải ba |
33 |
72 |
Giải nhì |
55 |
Giải nhất |
17 |
Đặc biệt |
88 |
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
745 |
Giải sáu |
298 |
423 |
464 |
Giải năm |
332 |
Giải tư |
113 |
977 |
023 |
562 |
560 |
165 |
481 |
Giải ba |
833 |
072 |
Giải nhì |
255 |
Giải nhất |
817 |
Đặc biệt |
088 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
13, 17 |
2 |
23, 23 |
3 |
32, 33 |
4 |
45 |
5 |
55 |
6 |
60, 62, 64, 65 |
7 |
72, 77, 79 |
8 |
81, 88 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60 |
1 |
81 |
2 |
32, 62, 72 |
3 |
13, 23, 23, 33 |
4 |
64 |
5 |
45, 55, 65 |
6 |
|
7 |
17, 77 |
8 |
88, 98 |
9 |
79 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
567 |
Giải sáu |
7371 |
9839 |
0618 |
Giải năm |
8912 |
Giải tư |
90696 |
85343 |
71749 |
65263 |
70136 |
98738 |
58961 |
Giải ba |
40698 |
62781 |
Giải nhì |
97737 |
Giải nhất |
92859 |
Đặc biệt |
47363 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
67 |
Giải sáu |
71 |
39 |
18 |
Giải năm |
12 |
Giải tư |
96 |
43 |
49 |
63 |
36 |
38 |
61 |
Giải ba |
98 |
81 |
Giải nhì |
37 |
Giải nhất |
59 |
Đặc biệt |
63 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
567 |
Giải sáu |
371 |
839 |
618 |
Giải năm |
912 |
Giải tư |
696 |
343 |
749 |
263 |
136 |
738 |
961 |
Giải ba |
698 |
781 |
Giải nhì |
737 |
Giải nhất |
859 |
Đặc biệt |
363 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
12, 13, 18 |
2 |
|
3 |
36, 37, 38, 39 |
4 |
43, 49 |
5 |
59 |
6 |
61, 63, 63, 67 |
7 |
71 |
8 |
81 |
9 |
96, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
61, 71, 81 |
2 |
12 |
3 |
13, 43, 63, 63 |
4 |
|
5 |
|
6 |
36, 96 |
7 |
37, 67 |
8 |
18, 38, 98 |
9 |
39, 49, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác