Xổ Số Ninh Thuận ngày 6/5
XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
XSNT 6/5 - KQXSNT 6/5, Xem kết quả xổ số Ninh Thuận ngày 6/5 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
709 |
Giải sáu |
3989 |
8043 |
3338 |
Giải năm |
1686 |
Giải tư |
09138 |
24808 |
99938 |
36346 |
70348 |
42253 |
06369 |
Giải ba |
75154 |
13890 |
Giải nhì |
08342 |
Giải nhất |
34888 |
Đặc biệt |
976675 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
09 |
Giải sáu |
89 |
43 |
|
Giải năm |
86 |
Giải tư |
38 |
08 |
38 |
46 |
48 |
53 |
69 |
Giải ba |
54 |
90 |
Giải nhì |
42 |
Giải nhất |
88 |
Đặc biệt |
75 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
709 |
Giải sáu |
989 |
043 |
|
Giải năm |
686 |
Giải tư |
138 |
808 |
938 |
346 |
348 |
253 |
369 |
Giải ba |
154 |
890 |
Giải nhì |
342 |
Giải nhất |
888 |
Đặc biệt |
675 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 08, 09 |
1 |
|
2 |
|
3 |
33, 38, 38 |
4 |
42, 43, 46, 48 |
5 |
53, 54 |
6 |
69 |
7 |
75 |
8 |
86, 88, 89 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 90 |
1 |
|
2 |
42 |
3 |
33, 43, 53 |
4 |
54 |
5 |
75 |
6 |
46, 86 |
7 |
|
8 |
08, 38, 38, 48, 88 |
9 |
09, 69, 89 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
197 |
Giải sáu |
8426 |
7788 |
9580 |
Giải năm |
7363 |
Giải tư |
58966 |
46929 |
41052 |
48324 |
70355 |
86469 |
00496 |
Giải ba |
00706 |
47539 |
Giải nhì |
61406 |
Giải nhất |
34214 |
Đặc biệt |
06378 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
97 |
Giải sáu |
26 |
88 |
80 |
Giải năm |
63 |
Giải tư |
66 |
29 |
52 |
24 |
55 |
69 |
96 |
Giải ba |
06 |
39 |
Giải nhì |
06 |
Giải nhất |
14 |
Đặc biệt |
78 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
197 |
Giải sáu |
426 |
788 |
580 |
Giải năm |
363 |
Giải tư |
966 |
929 |
052 |
324 |
355 |
469 |
496 |
Giải ba |
706 |
539 |
Giải nhì |
406 |
Giải nhất |
214 |
Đặc biệt |
378 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06, 06 |
1 |
14 |
2 |
24, 26, 29 |
3 |
39 |
4 |
|
5 |
52, 55 |
6 |
63, 66, 69 |
7 |
78 |
8 |
80, 87, 88 |
9 |
96, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
|
2 |
52 |
3 |
63 |
4 |
14, 24 |
5 |
55 |
6 |
06, 06, 26, 66, 96 |
7 |
87, 97 |
8 |
78, 88 |
9 |
29, 39, 69 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
985 |
Giải sáu |
9050 |
5799 |
7186 |
Giải năm |
1711 |
Giải tư |
51791 |
18952 |
48046 |
67761 |
42907 |
35350 |
62692 |
Giải ba |
63654 |
88118 |
Giải nhì |
78799 |
Giải nhất |
82905 |
Đặc biệt |
99353 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
85 |
Giải sáu |
50 |
99 |
86 |
Giải năm |
11 |
Giải tư |
91 |
52 |
46 |
61 |
07 |
50 |
92 |
Giải ba |
54 |
18 |
Giải nhì |
99 |
Giải nhất |
05 |
Đặc biệt |
53 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
985 |
Giải sáu |
050 |
799 |
186 |
Giải năm |
711 |
Giải tư |
791 |
952 |
046 |
761 |
907 |
350 |
692 |
Giải ba |
654 |
118 |
Giải nhì |
799 |
Giải nhất |
905 |
Đặc biệt |
353 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 07 |
1 |
11, 15, 18 |
2 |
|
3 |
|
4 |
46 |
5 |
50, 50, 52, 53, 54 |
6 |
61 |
7 |
|
8 |
85, 86 |
9 |
91, 92, 99, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 50 |
1 |
11, 61, 91 |
2 |
52, 92 |
3 |
53 |
4 |
54 |
5 |
05, 15, 85 |
6 |
46, 86 |
7 |
07 |
8 |
18 |
9 |
99, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác