Xổ Số Ninh Thuận ngày 7/4
XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
XSNT 7/4 - KQXSNT 7/4, Xem kết quả xổ số Ninh Thuận ngày 7/4 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
700 |
Giải sáu |
2341 |
8405 |
9210 |
Giải năm |
7439 |
Giải tư |
21658 |
15221 |
89346 |
24019 |
66487 |
20013 |
95893 |
Giải ba |
37766 |
22314 |
Giải nhì |
80128 |
Giải nhất |
91756 |
Đặc biệt |
705710 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
00 |
Giải sáu |
41 |
05 |
|
Giải năm |
39 |
Giải tư |
58 |
21 |
46 |
19 |
87 |
13 |
93 |
Giải ba |
66 |
14 |
Giải nhì |
28 |
Giải nhất |
56 |
Đặc biệt |
10 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
700 |
Giải sáu |
341 |
405 |
|
Giải năm |
439 |
Giải tư |
658 |
221 |
346 |
019 |
487 |
013 |
893 |
Giải ba |
766 |
314 |
Giải nhì |
128 |
Giải nhất |
756 |
Đặc biệt |
710 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 05 |
1 |
10, 13, 14, 19 |
2 |
21, 28 |
3 |
39 |
4 |
41, 46 |
5 |
56, 58 |
6 |
66 |
7 |
|
8 |
87, 87 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 10 |
1 |
21, 41 |
2 |
|
3 |
13, 93 |
4 |
14 |
5 |
05 |
6 |
46, 56, 66 |
7 |
87, 87 |
8 |
28, 58 |
9 |
19, 39 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
305 |
Giải sáu |
0467 |
8867 |
9311 |
Giải năm |
9477 |
Giải tư |
09946 |
07345 |
16958 |
36853 |
05272 |
04620 |
57988 |
Giải ba |
72774 |
02583 |
Giải nhì |
20740 |
Giải nhất |
15132 |
Đặc biệt |
518341 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
05 |
Giải sáu |
67 |
67 |
11 |
Giải năm |
77 |
Giải tư |
46 |
45 |
58 |
53 |
72 |
20 |
88 |
Giải ba |
74 |
83 |
Giải nhì |
40 |
Giải nhất |
32 |
Đặc biệt |
41 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
305 |
Giải sáu |
467 |
867 |
311 |
Giải năm |
477 |
Giải tư |
946 |
345 |
958 |
853 |
272 |
620 |
988 |
Giải ba |
774 |
583 |
Giải nhì |
740 |
Giải nhất |
132 |
Đặc biệt |
341 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
11 |
2 |
20 |
3 |
32, 33 |
4 |
40, 41, 45, 46 |
5 |
53, 58 |
6 |
67, 67 |
7 |
72, 74, 77 |
8 |
83, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 40 |
1 |
11, 41 |
2 |
32, 72 |
3 |
33, 53, 83 |
4 |
74 |
5 |
05, 45 |
6 |
46 |
7 |
67, 67, 77 |
8 |
58, 88 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác