Xổ Số Ninh Thuận ngày 7/6
XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
XSNT 7/6 - KQXSNT 7/6, Xem kết quả xổ số Ninh Thuận ngày 7/6 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
332 |
Giải sáu |
5717 |
2965 |
6926 |
Giải năm |
4170 |
Giải tư |
08537 |
37651 |
87964 |
72772 |
96217 |
89693 |
95308 |
Giải ba |
18558 |
60480 |
Giải nhì |
83476 |
Giải nhất |
41537 |
Đặc biệt |
060422 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
32 |
Giải sáu |
17 |
65 |
|
Giải năm |
70 |
Giải tư |
37 |
51 |
64 |
72 |
17 |
93 |
08 |
Giải ba |
58 |
80 |
Giải nhì |
76 |
Giải nhất |
37 |
Đặc biệt |
22 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
332 |
Giải sáu |
717 |
965 |
|
Giải năm |
170 |
Giải tư |
537 |
651 |
964 |
772 |
217 |
693 |
308 |
Giải ba |
558 |
480 |
Giải nhì |
476 |
Giải nhất |
537 |
Đặc biệt |
422 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 08 |
1 |
17, 17 |
2 |
22 |
3 |
32, 37, 37 |
4 |
47 |
5 |
51, 58 |
6 |
64, 65 |
7 |
70, 72, 76 |
8 |
80 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 70, 80 |
1 |
51 |
2 |
22, 32, 72 |
3 |
93 |
4 |
64 |
5 |
65 |
6 |
76 |
7 |
17, 17, 37, 37, 47 |
8 |
08, 58 |
9 |
|
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
886 |
Giải sáu |
4554 |
3947 |
3546 |
Giải năm |
1287 |
Giải tư |
81131 |
50325 |
69866 |
43239 |
49902 |
74161 |
16913 |
Giải ba |
04350 |
68422 |
Giải nhì |
88100 |
Giải nhất |
83393 |
Đặc biệt |
985830 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
86 |
Giải sáu |
54 |
47 |
46 |
Giải năm |
87 |
Giải tư |
31 |
25 |
66 |
39 |
02 |
61 |
13 |
Giải ba |
50 |
22 |
Giải nhì |
00 |
Giải nhất |
93 |
Đặc biệt |
30 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
886 |
Giải sáu |
554 |
947 |
546 |
Giải năm |
287 |
Giải tư |
131 |
325 |
866 |
239 |
902 |
161 |
913 |
Giải ba |
350 |
422 |
Giải nhì |
100 |
Giải nhất |
393 |
Đặc biệt |
830 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 02 |
1 |
13 |
2 |
22, 25 |
3 |
30, 31, 39 |
4 |
46, 47 |
5 |
50, 54 |
6 |
61, 66 |
7 |
|
8 |
86, 87, 87 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 30, 50 |
1 |
31, 61 |
2 |
02, 22 |
3 |
13, 93 |
4 |
54 |
5 |
25 |
6 |
46, 66, 86 |
7 |
47, 87, 87 |
8 |
|
9 |
39 |
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
429 |
Giải sáu |
6114 |
0108 |
3894 |
Giải năm |
1977 |
Giải tư |
75733 |
01267 |
27515 |
96196 |
78754 |
94292 |
39830 |
Giải ba |
56333 |
09663 |
Giải nhì |
03216 |
Giải nhất |
87796 |
Đặc biệt |
591280 |
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
29 |
Giải sáu |
14 |
08 |
94 |
Giải năm |
77 |
Giải tư |
33 |
67 |
15 |
96 |
54 |
92 |
30 |
Giải ba |
33 |
63 |
Giải nhì |
16 |
Giải nhất |
96 |
Đặc biệt |
80 |
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
429 |
Giải sáu |
114 |
108 |
894 |
Giải năm |
977 |
Giải tư |
733 |
267 |
515 |
196 |
754 |
292 |
830 |
Giải ba |
333 |
663 |
Giải nhì |
216 |
Giải nhất |
796 |
Đặc biệt |
280 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
14, 15, 16 |
2 |
27, 29 |
3 |
30, 33, 33 |
4 |
|
5 |
54 |
6 |
63, 67 |
7 |
77 |
8 |
80 |
9 |
92, 94, 96, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 80 |
1 |
|
2 |
92 |
3 |
33, 33, 63 |
4 |
14, 54, 94 |
5 |
15 |
6 |
16, 96, 96 |
7 |
27, 67, 77 |
8 |
08 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác