Xổ Số Ninh Thuận ngày 8/3
XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
XSNT 8/3 - KQXSNT 8/3, Xem kết quả xổ số Ninh Thuận ngày 8/3 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
059 |
Giải sáu |
3266 |
5758 |
9084 |
Giải năm |
6169 |
Giải tư |
95853 |
86486 |
12789 |
08910 |
18087 |
87377 |
97752 |
Giải ba |
57282 |
51615 |
Giải nhì |
38290 |
Giải nhất |
29990 |
Đặc biệt |
648970 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
59 |
Giải sáu |
66 |
58 |
|
Giải năm |
69 |
Giải tư |
53 |
86 |
89 |
10 |
87 |
77 |
52 |
Giải ba |
82 |
15 |
Giải nhì |
90 |
Giải nhất |
90 |
Đặc biệt |
70 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
059 |
Giải sáu |
266 |
758 |
|
Giải năm |
169 |
Giải tư |
853 |
486 |
789 |
910 |
087 |
377 |
752 |
Giải ba |
282 |
615 |
Giải nhì |
290 |
Giải nhất |
990 |
Đặc biệt |
970 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 15, 16 |
2 |
|
3 |
|
4 |
|
5 |
52, 53, 58, 59 |
6 |
66, 69 |
7 |
70, 77 |
8 |
82, 86, 87, 89 |
9 |
90, 90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 70, 90, 90 |
1 |
|
2 |
52, 82 |
3 |
53 |
4 |
|
5 |
15 |
6 |
16, 66, 86 |
7 |
77, 87 |
8 |
58 |
9 |
59, 69, 89 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
343 |
Giải sáu |
3127 |
4253 |
5120 |
Giải năm |
7560 |
Giải tư |
74940 |
84058 |
61331 |
89548 |
09261 |
82331 |
19457 |
Giải ba |
78054 |
85496 |
Giải nhì |
35536 |
Giải nhất |
54407 |
Đặc biệt |
658056 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
43 |
Giải sáu |
27 |
53 |
20 |
Giải năm |
60 |
Giải tư |
40 |
58 |
31 |
48 |
61 |
31 |
57 |
Giải ba |
54 |
96 |
Giải nhì |
36 |
Giải nhất |
07 |
Đặc biệt |
56 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
343 |
Giải sáu |
127 |
253 |
120 |
Giải năm |
560 |
Giải tư |
940 |
058 |
331 |
548 |
261 |
331 |
457 |
Giải ba |
054 |
496 |
Giải nhì |
536 |
Giải nhất |
407 |
Đặc biệt |
056 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 07 |
1 |
|
2 |
20, 27 |
3 |
31, 31, 36 |
4 |
40, 43, 48 |
5 |
53, 54, 56, 57, 58 |
6 |
60, 61 |
7 |
|
8 |
|
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 40, 60 |
1 |
01, 31, 31, 61 |
2 |
|
3 |
43, 53 |
4 |
54 |
5 |
|
6 |
36, 56, 96 |
7 |
07, 27, 57 |
8 |
48, 58 |
9 |
|
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
635 |
Giải sáu |
1773 |
1028 |
5183 |
Giải năm |
7539 |
Giải tư |
66148 |
20739 |
73980 |
04800 |
00884 |
99751 |
63490 |
Giải ba |
34506 |
81208 |
Giải nhì |
36568 |
Giải nhất |
37348 |
Đặc biệt |
093616 |
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
35 |
Giải sáu |
73 |
28 |
83 |
Giải năm |
39 |
Giải tư |
48 |
39 |
80 |
00 |
84 |
51 |
90 |
Giải ba |
06 |
08 |
Giải nhì |
68 |
Giải nhất |
48 |
Đặc biệt |
16 |
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
635 |
Giải sáu |
773 |
028 |
183 |
Giải năm |
539 |
Giải tư |
148 |
739 |
980 |
800 |
884 |
751 |
490 |
Giải ba |
506 |
208 |
Giải nhì |
568 |
Giải nhất |
348 |
Đặc biệt |
616 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 06, 08 |
1 |
16 |
2 |
20, 28 |
3 |
35, 39, 39 |
4 |
48, 48 |
5 |
51 |
6 |
68 |
7 |
73 |
8 |
80, 83, 84 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 20, 80, 90 |
1 |
51 |
2 |
|
3 |
73, 83 |
4 |
84 |
5 |
35 |
6 |
06, 16 |
7 |
|
8 |
08, 28, 48, 48, 68 |
9 |
39, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác