Xổ Số Ninh Thuận ngày 8/9
XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
XSNT 8/9 - KQXSNT 8/9, Xem kết quả xổ số Ninh Thuận ngày 8/9 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
023 |
Giải sáu |
8898 |
4989 |
8638 |
Giải năm |
4424 |
Giải tư |
94915 |
20661 |
01377 |
07814 |
03507 |
14922 |
08964 |
Giải ba |
45706 |
55959 |
Giải nhì |
59376 |
Giải nhất |
69680 |
Đặc biệt |
759041 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
23 |
Giải sáu |
98 |
89 |
|
Giải năm |
24 |
Giải tư |
15 |
61 |
77 |
14 |
07 |
22 |
64 |
Giải ba |
06 |
59 |
Giải nhì |
76 |
Giải nhất |
80 |
Đặc biệt |
41 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
023 |
Giải sáu |
898 |
989 |
|
Giải năm |
424 |
Giải tư |
915 |
661 |
377 |
814 |
507 |
922 |
964 |
Giải ba |
706 |
959 |
Giải nhì |
376 |
Giải nhất |
680 |
Đặc biệt |
041 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06, 07 |
1 |
14, 15, 15 |
2 |
22, 23, 24 |
3 |
|
4 |
41 |
5 |
59 |
6 |
61, 64 |
7 |
76, 77 |
8 |
80, 89 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 80 |
1 |
41, 61 |
2 |
22 |
3 |
23 |
4 |
14, 24, 64 |
5 |
15, 15 |
6 |
06, 76 |
7 |
07, 77 |
8 |
98 |
9 |
59, 89 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
910 |
Giải sáu |
4331 |
3354 |
8915 |
Giải năm |
9092 |
Giải tư |
62926 |
51555 |
27625 |
67539 |
16319 |
59930 |
35634 |
Giải ba |
81510 |
75463 |
Giải nhì |
70399 |
Giải nhất |
08387 |
Đặc biệt |
321622 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
10 |
Giải sáu |
31 |
54 |
15 |
Giải năm |
92 |
Giải tư |
26 |
55 |
25 |
39 |
19 |
30 |
34 |
Giải ba |
10 |
63 |
Giải nhì |
99 |
Giải nhất |
87 |
Đặc biệt |
22 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
910 |
Giải sáu |
331 |
354 |
915 |
Giải năm |
092 |
Giải tư |
926 |
555 |
625 |
539 |
319 |
930 |
634 |
Giải ba |
510 |
463 |
Giải nhì |
399 |
Giải nhất |
387 |
Đặc biệt |
622 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 10, 15, 19 |
2 |
22, 25, 26 |
3 |
30, 31, 34, 39 |
4 |
45 |
5 |
54, 55 |
6 |
63 |
7 |
|
8 |
87 |
9 |
92, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 10, 30 |
1 |
31 |
2 |
22, 92 |
3 |
63 |
4 |
34, 54 |
5 |
15, 25, 45, 55 |
6 |
26 |
7 |
87 |
8 |
|
9 |
19, 39, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác