Xổ Số Ninh Thuận ngày 9/2
XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
XSNT 9/2 - KQXSNT 9/2, Xem kết quả xổ số Ninh Thuận ngày 9/2 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
715 |
Giải sáu |
5184 |
4065 |
3131 |
Giải năm |
4276 |
Giải tư |
04751 |
15882 |
47786 |
31959 |
41859 |
34265 |
49025 |
Giải ba |
67034 |
11440 |
Giải nhì |
40211 |
Giải nhất |
17545 |
Đặc biệt |
189383 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
15 |
Giải sáu |
84 |
65 |
|
Giải năm |
76 |
Giải tư |
51 |
82 |
86 |
59 |
59 |
65 |
25 |
Giải ba |
34 |
40 |
Giải nhì |
11 |
Giải nhất |
45 |
Đặc biệt |
83 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
715 |
Giải sáu |
184 |
065 |
|
Giải năm |
276 |
Giải tư |
751 |
882 |
786 |
959 |
859 |
265 |
025 |
Giải ba |
034 |
440 |
Giải nhì |
211 |
Giải nhất |
545 |
Đặc biệt |
383 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 15 |
2 |
25, 26 |
3 |
34 |
4 |
40, 45 |
5 |
51, 59, 59 |
6 |
65, 65 |
7 |
76 |
8 |
82, 83, 84, 86 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40 |
1 |
11, 51 |
2 |
82 |
3 |
83 |
4 |
34, 84 |
5 |
15, 25, 45, 65, 65 |
6 |
26, 76, 86 |
7 |
|
8 |
|
9 |
59, 59 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
788 |
Giải sáu |
1579 |
3297 |
9948 |
Giải năm |
1420 |
Giải tư |
35938 |
61582 |
09771 |
80339 |
85621 |
30725 |
94943 |
Giải ba |
09209 |
80924 |
Giải nhì |
13612 |
Giải nhất |
61581 |
Đặc biệt |
123210 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
88 |
Giải sáu |
79 |
97 |
48 |
Giải năm |
20 |
Giải tư |
38 |
82 |
71 |
39 |
21 |
25 |
43 |
Giải ba |
09 |
24 |
Giải nhì |
12 |
Giải nhất |
81 |
Đặc biệt |
10 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
788 |
Giải sáu |
579 |
297 |
948 |
Giải năm |
420 |
Giải tư |
938 |
582 |
771 |
339 |
621 |
725 |
943 |
Giải ba |
209 |
924 |
Giải nhì |
612 |
Giải nhất |
581 |
Đặc biệt |
210 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
10, 12 |
2 |
20, 21, 24, 25 |
3 |
38, 39 |
4 |
43, 48 |
5 |
51 |
6 |
|
7 |
71, 79 |
8 |
81, 82, 88 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 20 |
1 |
21, 51, 71, 81 |
2 |
12, 82 |
3 |
43 |
4 |
24 |
5 |
25 |
6 |
|
7 |
97 |
8 |
38, 48, 88 |
9 |
09, 39, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác