Xổ Số Ninh Thuận ngày 9/7
XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
XSNT 9/7 - KQXSNT 9/7, Xem kết quả xổ số Ninh Thuận ngày 9/7 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
131 |
Giải sáu |
3239 |
9713 |
6328 |
Giải năm |
6783 |
Giải tư |
40878 |
78902 |
89515 |
35609 |
90009 |
72403 |
12156 |
Giải ba |
67100 |
07929 |
Giải nhì |
23138 |
Giải nhất |
36234 |
Đặc biệt |
336123 |
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
31 |
Giải sáu |
39 |
13 |
|
Giải năm |
83 |
Giải tư |
78 |
02 |
15 |
09 |
09 |
03 |
56 |
Giải ba |
00 |
29 |
Giải nhì |
38 |
Giải nhất |
34 |
Đặc biệt |
23 |
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
131 |
Giải sáu |
239 |
713 |
|
Giải năm |
783 |
Giải tư |
878 |
902 |
515 |
609 |
009 |
403 |
156 |
Giải ba |
100 |
929 |
Giải nhì |
138 |
Giải nhất |
234 |
Đặc biệt |
123 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 02, 03, 09, 09 |
1 |
13, 15 |
2 |
23, 23, 29 |
3 |
31, 34, 38, 39 |
4 |
|
5 |
56 |
6 |
|
7 |
78 |
8 |
83 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00 |
1 |
31 |
2 |
02 |
3 |
03, 13, 23, 23, 83 |
4 |
34 |
5 |
15 |
6 |
56 |
7 |
|
8 |
38, 78 |
9 |
09, 09, 29, 39 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
325 |
Giải sáu |
9300 |
7991 |
6356 |
Giải năm |
5833 |
Giải tư |
20388 |
85609 |
78721 |
09310 |
88048 |
41790 |
40216 |
Giải ba |
71459 |
20420 |
Giải nhì |
82974 |
Giải nhất |
39544 |
Đặc biệt |
49508 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
25 |
Giải sáu |
00 |
91 |
56 |
Giải năm |
33 |
Giải tư |
88 |
09 |
21 |
10 |
48 |
90 |
16 |
Giải ba |
59 |
20 |
Giải nhì |
74 |
Giải nhất |
44 |
Đặc biệt |
08 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
325 |
Giải sáu |
300 |
991 |
356 |
Giải năm |
833 |
Giải tư |
388 |
609 |
721 |
310 |
048 |
790 |
216 |
Giải ba |
459 |
420 |
Giải nhì |
974 |
Giải nhất |
544 |
Đặc biệt |
508 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 08, 09 |
1 |
10, 16 |
2 |
20, 21, 25 |
3 |
33 |
4 |
44, 45, 48 |
5 |
56, 59 |
6 |
|
7 |
74 |
8 |
88 |
9 |
90, 91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 10, 20, 90 |
1 |
21, 91 |
2 |
|
3 |
33 |
4 |
44, 74 |
5 |
25, 45 |
6 |
16, 56 |
7 |
|
8 |
08, 48, 88 |
9 |
09, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác