Xổ Số Ninh Thuận ngày 9/12
XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
XSNT 9/12 - KQXSNT 9/12, Xem kết quả xổ số Ninh Thuận ngày 9/12 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
424 |
Giải sáu |
3285 |
9157 |
7816 |
Giải năm |
8607 |
Giải tư |
47117 |
75431 |
39715 |
03869 |
11525 |
03803 |
77641 |
Giải ba |
43029 |
10308 |
Giải nhì |
50656 |
Giải nhất |
21145 |
Đặc biệt |
375419 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
24 |
Giải sáu |
85 |
57 |
|
Giải năm |
07 |
Giải tư |
17 |
31 |
15 |
69 |
25 |
03 |
41 |
Giải ba |
29 |
08 |
Giải nhì |
56 |
Giải nhất |
45 |
Đặc biệt |
19 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
424 |
Giải sáu |
285 |
157 |
|
Giải năm |
607 |
Giải tư |
117 |
431 |
715 |
869 |
525 |
803 |
641 |
Giải ba |
029 |
308 |
Giải nhì |
656 |
Giải nhất |
145 |
Đặc biệt |
419 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 07, 07, 08 |
1 |
15, 17, 19 |
2 |
24, 25, 29 |
3 |
31 |
4 |
41, 45 |
5 |
56, 57 |
6 |
69 |
7 |
|
8 |
85 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
31, 41 |
2 |
|
3 |
03 |
4 |
24 |
5 |
15, 25, 45, 85 |
6 |
56 |
7 |
07, 07, 17, 57 |
8 |
08 |
9 |
19, 29, 69 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
841 |
Giải sáu |
2453 |
7302 |
8503 |
Giải năm |
3256 |
Giải tư |
96217 |
40939 |
77520 |
45403 |
00131 |
19789 |
54233 |
Giải ba |
67197 |
16307 |
Giải nhì |
19113 |
Giải nhất |
85303 |
Đặc biệt |
73077 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
41 |
Giải sáu |
53 |
02 |
03 |
Giải năm |
56 |
Giải tư |
17 |
39 |
20 |
03 |
31 |
89 |
33 |
Giải ba |
97 |
07 |
Giải nhì |
13 |
Giải nhất |
03 |
Đặc biệt |
77 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
841 |
Giải sáu |
453 |
302 |
503 |
Giải năm |
256 |
Giải tư |
217 |
939 |
520 |
403 |
131 |
789 |
233 |
Giải ba |
197 |
307 |
Giải nhì |
113 |
Giải nhất |
303 |
Đặc biệt |
077 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 03, 03, 03, 07 |
1 |
13, 17 |
2 |
20, 26 |
3 |
31, 33, 39 |
4 |
41 |
5 |
53, 56 |
6 |
|
7 |
77 |
8 |
89 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
31, 41 |
2 |
02 |
3 |
03, 03, 03, 13, 33, 53 |
4 |
|
5 |
|
6 |
26, 56 |
7 |
07, 17, 77, 97 |
8 |
|
9 |
39, 89 |
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
493 |
Giải sáu |
4196 |
9410 |
2244 |
Giải năm |
8120 |
Giải tư |
59645 |
13464 |
04131 |
91732 |
90490 |
64628 |
06904 |
Giải ba |
58393 |
66201 |
Giải nhì |
88913 |
Giải nhất |
29030 |
Đặc biệt |
79414 |
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
93 |
Giải sáu |
96 |
10 |
44 |
Giải năm |
20 |
Giải tư |
45 |
64 |
31 |
32 |
90 |
28 |
04 |
Giải ba |
93 |
01 |
Giải nhì |
13 |
Giải nhất |
30 |
Đặc biệt |
14 |
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
493 |
Giải sáu |
196 |
410 |
244 |
Giải năm |
120 |
Giải tư |
645 |
464 |
131 |
732 |
490 |
628 |
904 |
Giải ba |
393 |
201 |
Giải nhì |
913 |
Giải nhất |
030 |
Đặc biệt |
414 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 04 |
1 |
10, 13, 14 |
2 |
20, 23, 28 |
3 |
30, 31, 32 |
4 |
44, 45 |
5 |
|
6 |
64 |
7 |
|
8 |
|
9 |
90, 93, 93, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 20, 30, 90 |
1 |
01, 31 |
2 |
32 |
3 |
13, 23, 93, 93 |
4 |
04, 14, 44, 64 |
5 |
45 |
6 |
96 |
7 |
|
8 |
28 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác