Xổ Số Ninh Thuận ngày 10/5
XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
XSNT 10/5 - KQXSNT 10/5, Xem kết quả xổ số Ninh Thuận ngày 10/5 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
183 |
Giải sáu |
0741 |
1034 |
8006 |
Giải năm |
3109 |
Giải tư |
85886 |
05759 |
13080 |
15525 |
26576 |
88259 |
06056 |
Giải ba |
48617 |
24844 |
Giải nhì |
37606 |
Giải nhất |
81486 |
Đặc biệt |
835554 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
83 |
Giải sáu |
41 |
34 |
|
Giải năm |
09 |
Giải tư |
86 |
59 |
80 |
25 |
76 |
59 |
56 |
Giải ba |
17 |
44 |
Giải nhì |
06 |
Giải nhất |
86 |
Đặc biệt |
54 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
183 |
Giải sáu |
741 |
034 |
|
Giải năm |
109 |
Giải tư |
886 |
759 |
080 |
525 |
576 |
259 |
056 |
Giải ba |
617 |
844 |
Giải nhì |
606 |
Giải nhất |
486 |
Đặc biệt |
554 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06, 09 |
1 |
17 |
2 |
25 |
3 |
34 |
4 |
41, 44 |
5 |
54, 56, 59, 59 |
6 |
68 |
7 |
76 |
8 |
80, 83, 86, 86 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 80 |
1 |
41 |
2 |
|
3 |
83 |
4 |
34, 44, 54 |
5 |
25 |
6 |
06, 56, 76, 86, 86 |
7 |
17 |
8 |
68 |
9 |
09, 59, 59 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
694 |
Giải sáu |
4424 |
8719 |
1019 |
Giải năm |
1248 |
Giải tư |
63446 |
50743 |
18775 |
77865 |
00858 |
28226 |
20571 |
Giải ba |
62477 |
34654 |
Giải nhì |
09604 |
Giải nhất |
36386 |
Đặc biệt |
609305 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
94 |
Giải sáu |
24 |
19 |
19 |
Giải năm |
48 |
Giải tư |
46 |
43 |
75 |
65 |
58 |
26 |
71 |
Giải ba |
77 |
54 |
Giải nhì |
04 |
Giải nhất |
86 |
Đặc biệt |
05 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
694 |
Giải sáu |
424 |
719 |
019 |
Giải năm |
248 |
Giải tư |
446 |
743 |
775 |
865 |
858 |
226 |
571 |
Giải ba |
477 |
654 |
Giải nhì |
604 |
Giải nhất |
386 |
Đặc biệt |
305 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 05, 05 |
1 |
19, 19 |
2 |
24, 26 |
3 |
|
4 |
43, 46, 48 |
5 |
54, 58 |
6 |
65 |
7 |
71, 75, 77 |
8 |
86 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
71 |
2 |
|
3 |
43 |
4 |
04, 24, 54, 94 |
5 |
05, 05, 65, 75 |
6 |
26, 46, 86 |
7 |
77 |
8 |
48, 58 |
9 |
19, 19 |
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
805 |
Giải sáu |
6778 |
8799 |
5303 |
Giải năm |
8152 |
Giải tư |
84316 |
53112 |
85648 |
18631 |
38806 |
27679 |
23985 |
Giải ba |
86882 |
42254 |
Giải nhì |
29316 |
Giải nhất |
06009 |
Đặc biệt |
887289 |
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
05 |
Giải sáu |
78 |
99 |
03 |
Giải năm |
52 |
Giải tư |
16 |
12 |
48 |
31 |
06 |
79 |
85 |
Giải ba |
82 |
54 |
Giải nhì |
16 |
Giải nhất |
09 |
Đặc biệt |
89 |
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
805 |
Giải sáu |
778 |
799 |
303 |
Giải năm |
152 |
Giải tư |
316 |
112 |
648 |
631 |
806 |
679 |
985 |
Giải ba |
882 |
254 |
Giải nhì |
316 |
Giải nhất |
009 |
Đặc biệt |
289 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 05, 06, 09 |
1 |
12, 16, 16 |
2 |
|
3 |
31 |
4 |
48 |
5 |
52, 54 |
6 |
|
7 |
78, 79 |
8 |
82, 82, 85, 89 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
31 |
2 |
12, 52, 82, 82 |
3 |
03 |
4 |
54 |
5 |
05, 85 |
6 |
06, 16, 16 |
7 |
|
8 |
48, 78 |
9 |
09, 79, 89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác