Xổ Số Ninh Thuận ngày 11/3
XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
XSNT 11/3 - KQXSNT 11/3, Xem kết quả xổ số Ninh Thuận ngày 11/3 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
563 |
Giải sáu |
1137 |
1528 |
5386 |
Giải năm |
5272 |
Giải tư |
77509 |
04200 |
01317 |
59081 |
34388 |
68920 |
34608 |
Giải ba |
06851 |
41914 |
Giải nhì |
00101 |
Giải nhất |
38016 |
Đặc biệt |
062580 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
63 |
Giải sáu |
37 |
28 |
|
Giải năm |
72 |
Giải tư |
09 |
00 |
17 |
81 |
88 |
20 |
08 |
Giải ba |
51 |
14 |
Giải nhì |
01 |
Giải nhất |
16 |
Đặc biệt |
80 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
563 |
Giải sáu |
137 |
528 |
|
Giải năm |
272 |
Giải tư |
509 |
200 |
317 |
081 |
388 |
920 |
608 |
Giải ba |
851 |
914 |
Giải nhì |
101 |
Giải nhất |
016 |
Đặc biệt |
580 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 01, 08, 09 |
1 |
14, 16, 17 |
2 |
20, 28 |
3 |
37 |
4 |
|
5 |
51 |
6 |
63 |
7 |
71, 72 |
8 |
80, 81, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 20, 80 |
1 |
01, 51, 71, 81 |
2 |
72 |
3 |
63 |
4 |
14 |
5 |
|
6 |
16 |
7 |
17, 37 |
8 |
08, 28, 88 |
9 |
09 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
184 |
Giải sáu |
2070 |
6648 |
8575 |
Giải năm |
2885 |
Giải tư |
78802 |
23273 |
31114 |
16075 |
87577 |
96239 |
61210 |
Giải ba |
87021 |
60164 |
Giải nhì |
98834 |
Giải nhất |
95002 |
Đặc biệt |
840140 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
84 |
Giải sáu |
70 |
48 |
75 |
Giải năm |
85 |
Giải tư |
02 |
73 |
14 |
75 |
77 |
39 |
10 |
Giải ba |
21 |
64 |
Giải nhì |
34 |
Giải nhất |
02 |
Đặc biệt |
40 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
184 |
Giải sáu |
070 |
648 |
575 |
Giải năm |
885 |
Giải tư |
802 |
273 |
114 |
075 |
577 |
239 |
210 |
Giải ba |
021 |
164 |
Giải nhì |
834 |
Giải nhất |
002 |
Đặc biệt |
140 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 02 |
1 |
10, 14 |
2 |
21 |
3 |
34, 39 |
4 |
40, 48 |
5 |
|
6 |
64, 65 |
7 |
70, 73, 75, 75, 77 |
8 |
84, 85 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 40, 70 |
1 |
21 |
2 |
02, 02 |
3 |
73 |
4 |
14, 34, 64, 84 |
5 |
65, 75, 75, 85 |
6 |
|
7 |
77 |
8 |
48 |
9 |
39 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
951 |
Giải sáu |
9163 |
0851 |
7775 |
Giải năm |
4976 |
Giải tư |
24601 |
29442 |
78758 |
53818 |
95412 |
14953 |
72739 |
Giải ba |
98814 |
46997 |
Giải nhì |
52219 |
Giải nhất |
18583 |
Đặc biệt |
43304 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
51 |
Giải sáu |
63 |
51 |
75 |
Giải năm |
76 |
Giải tư |
01 |
42 |
58 |
18 |
12 |
53 |
39 |
Giải ba |
14 |
97 |
Giải nhì |
19 |
Giải nhất |
83 |
Đặc biệt |
04 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
951 |
Giải sáu |
163 |
851 |
775 |
Giải năm |
976 |
Giải tư |
601 |
442 |
758 |
818 |
412 |
953 |
739 |
Giải ba |
814 |
997 |
Giải nhì |
219 |
Giải nhất |
583 |
Đặc biệt |
304 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 04 |
1 |
10, 12, 14, 18, 19 |
2 |
|
3 |
39 |
4 |
42 |
5 |
51, 51, 53, 58 |
6 |
63 |
7 |
75, 76 |
8 |
83 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
01, 51, 51 |
2 |
12, 42 |
3 |
53, 63, 83 |
4 |
04, 14 |
5 |
75 |
6 |
76 |
7 |
97 |
8 |
18, 58 |
9 |
19, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác