Xổ Số Ninh Thuận ngày 11/10
XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
XSNT 11/10 - KQXSNT 11/10, Xem kết quả xổ số Ninh Thuận ngày 11/10 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
868 |
Giải sáu |
4374 |
1030 |
6026 |
Giải năm |
4624 |
Giải tư |
14905 |
14441 |
34052 |
56440 |
64248 |
42392 |
84835 |
Giải ba |
27069 |
49296 |
Giải nhì |
61474 |
Giải nhất |
93890 |
Đặc biệt |
032109 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
8 |
Giải sáu |
74 |
30 |
6 |
Giải năm |
24 |
Giải tư |
05 |
41 |
52 |
40 |
48 |
92 |
35 |
Giải ba |
69 |
96 |
Giải nhì |
74 |
Giải nhất |
90 |
Đặc biệt |
09 |
Giải tám |
;55 |
Giải bảy |
68 |
Giải sáu |
374 |
030 |
26 |
Giải năm |
624 |
Giải tư |
905 |
441 |
052 |
440 |
248 |
392 |
835 |
Giải ba |
069 |
296 |
Giải nhì |
474 |
Giải nhất |
890 |
Đặc biệt |
109 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 09 |
1 |
|
2 |
24 |
3 |
30, 35 |
4 |
40, 41, 48 |
5 |
52, 55 |
6 |
6 , 69 |
7 |
74, 74 |
8 |
8 |
9 |
90, 92, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 40, 6 , 8 , 90 |
1 |
41 |
2 |
52, 92 |
3 |
|
4 |
24, 74, 74 |
5 |
05, 35, 55 |
6 |
96 |
7 |
|
8 |
48 |
9 |
09, 69 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
727 |
Giải sáu |
0266 |
3454 |
8823 |
Giải năm |
8201 |
Giải tư |
77808 |
20207 |
99323 |
21237 |
98002 |
79554 |
29443 |
Giải ba |
91202 |
22843 |
Giải nhì |
35504 |
Giải nhất |
32398 |
Đặc biệt |
472264 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
27 |
Giải sáu |
66 |
54 |
23 |
Giải năm |
01 |
Giải tư |
08 |
07 |
23 |
37 |
02 |
54 |
43 |
Giải ba |
02 |
43 |
Giải nhì |
04 |
Giải nhất |
98 |
Đặc biệt |
64 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
727 |
Giải sáu |
266 |
454 |
823 |
Giải năm |
201 |
Giải tư |
808 |
207 |
323 |
237 |
002 |
554 |
443 |
Giải ba |
202 |
843 |
Giải nhì |
504 |
Giải nhất |
398 |
Đặc biệt |
264 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 02, 02, 04, 07, 08 |
1 |
|
2 |
23, 23, 27 |
3 |
33, 37 |
4 |
43, 43 |
5 |
54, 54 |
6 |
64, 66 |
7 |
|
8 |
|
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01 |
2 |
02, 02 |
3 |
23, 23, 33, 43, 43 |
4 |
04, 54, 54, 64 |
5 |
|
6 |
66 |
7 |
07, 27, 37 |
8 |
08, 98 |
9 |
|
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
884 |
Giải sáu |
7933 |
1423 |
8351 |
Giải năm |
2847 |
Giải tư |
93154 |
86352 |
04659 |
61645 |
27680 |
05474 |
85154 |
Giải ba |
92315 |
79969 |
Giải nhì |
42794 |
Giải nhất |
52688 |
Đặc biệt |
596993 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
84 |
Giải sáu |
33 |
23 |
51 |
Giải năm |
47 |
Giải tư |
54 |
52 |
59 |
45 |
80 |
74 |
54 |
Giải ba |
15 |
69 |
Giải nhì |
94 |
Giải nhất |
88 |
Đặc biệt |
93 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
884 |
Giải sáu |
933 |
423 |
351 |
Giải năm |
847 |
Giải tư |
154 |
352 |
659 |
645 |
680 |
474 |
154 |
Giải ba |
315 |
969 |
Giải nhì |
794 |
Giải nhất |
688 |
Đặc biệt |
993 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
15 |
2 |
23 |
3 |
33 |
4 |
44, 45, 47 |
5 |
51, 52, 54, 54, 59 |
6 |
69 |
7 |
74 |
8 |
80, 84, 88 |
9 |
93, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
51 |
2 |
52 |
3 |
23, 33, 93 |
4 |
44, 54, 54, 74, 84, 94 |
5 |
15, 45 |
6 |
|
7 |
47 |
8 |
88 |
9 |
59, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác