Xổ Số Ninh Thuận ngày 13/5
XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
XSNT 13/5 - KQXSNT 13/5, Xem kết quả xổ số Ninh Thuận ngày 13/5 nhiều năm đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
200 |
Giải sáu |
7383 |
6263 |
3965 |
Giải năm |
9412 |
Giải tư |
29823 |
73471 |
13895 |
54443 |
47643 |
56625 |
36059 |
Giải ba |
82897 |
86078 |
Giải nhì |
59429 |
Giải nhất |
11265 |
Đặc biệt |
256350 |
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
00 |
Giải sáu |
83 |
63 |
|
Giải năm |
12 |
Giải tư |
23 |
71 |
95 |
43 |
43 |
25 |
59 |
Giải ba |
97 |
78 |
Giải nhì |
29 |
Giải nhất |
65 |
Đặc biệt |
50 |
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
200 |
Giải sáu |
383 |
263 |
|
Giải năm |
412 |
Giải tư |
823 |
471 |
895 |
443 |
643 |
625 |
059 |
Giải ba |
897 |
078 |
Giải nhì |
429 |
Giải nhất |
265 |
Đặc biệt |
350 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00 |
1 |
12 |
2 |
23, 25, 29 |
3 |
|
4 |
41, 43, 43 |
5 |
50, 59 |
6 |
63, 65 |
7 |
71, 78 |
8 |
83 |
9 |
95, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 50 |
1 |
41, 71 |
2 |
12 |
3 |
23, 43, 43, 63, 83 |
4 |
|
5 |
25, 65, 95 |
6 |
|
7 |
97 |
8 |
78 |
9 |
29, 59 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
913 |
Giải sáu |
0212 |
9496 |
6348 |
Giải năm |
2869 |
Giải tư |
56458 |
46615 |
79424 |
21822 |
78133 |
51541 |
28335 |
Giải ba |
85596 |
76545 |
Giải nhì |
33739 |
Giải nhất |
84136 |
Đặc biệt |
07301 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
13 |
Giải sáu |
12 |
96 |
48 |
Giải năm |
69 |
Giải tư |
58 |
15 |
24 |
22 |
33 |
41 |
35 |
Giải ba |
96 |
45 |
Giải nhì |
39 |
Giải nhất |
36 |
Đặc biệt |
01 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
913 |
Giải sáu |
212 |
496 |
348 |
Giải năm |
869 |
Giải tư |
458 |
615 |
424 |
822 |
133 |
541 |
335 |
Giải ba |
596 |
545 |
Giải nhì |
739 |
Giải nhất |
136 |
Đặc biệt |
301 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
12, 13, 15 |
2 |
22, 24 |
3 |
33, 35, 36, 39 |
4 |
41, 45, 48 |
5 |
58 |
6 |
66, 69 |
7 |
|
8 |
|
9 |
96, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 41 |
2 |
12, 22 |
3 |
13, 33 |
4 |
24 |
5 |
15, 35, 45 |
6 |
36, 66, 96, 96 |
7 |
|
8 |
48, 58 |
9 |
39, 69 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
529 |
Giải sáu |
4373 |
8155 |
4623 |
Giải năm |
0368 |
Giải tư |
78395 |
06610 |
00366 |
83037 |
56644 |
07005 |
19170 |
Giải ba |
68338 |
58894 |
Giải nhì |
97344 |
Giải nhất |
14540 |
Đặc biệt |
55743 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
29 |
Giải sáu |
73 |
55 |
23 |
Giải năm |
68 |
Giải tư |
95 |
10 |
66 |
37 |
44 |
05 |
70 |
Giải ba |
38 |
94 |
Giải nhì |
44 |
Giải nhất |
40 |
Đặc biệt |
43 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
529 |
Giải sáu |
373 |
155 |
623 |
Giải năm |
368 |
Giải tư |
395 |
610 |
366 |
037 |
644 |
005 |
170 |
Giải ba |
338 |
894 |
Giải nhì |
344 |
Giải nhất |
540 |
Đặc biệt |
743 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
10 |
2 |
23, 29 |
3 |
37, 38 |
4 |
40, 43, 44, 44 |
5 |
55 |
6 |
66, 68 |
7 |
70, 73 |
8 |
80 |
9 |
94, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 40, 70, 80 |
1 |
|
2 |
|
3 |
23, 43, 73 |
4 |
44, 44, 94 |
5 |
05, 55, 95 |
6 |
66 |
7 |
37 |
8 |
38, 68 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác